Phong độ Ostersunds FK gần đây, KQ Ostersunds FK mới nhất
Phong độ Ostersunds FK gần đây
-
30/03/2025Trelleborgs FFOstersunds FK0 - 0W
-
22/03/2025Levanger FKOstersunds FK0 - 1L
-
15/03/2025Umea FCOstersunds FK0 - 0D
-
05/03/2025OrebroOstersunds FK2 - 0L
-
02/03/2025IFK OstersundsOstersunds FK0 - 0D
-
01/03/2025Ostersunds FKGIF Sundsvall0 - 0L
-
22/02/2025GIF SundsvallOstersunds FK0 - 2W
-
09/02/2025Sandvikens IFOstersunds FK1 - 0L
-
08/02/2025Degerfors IFOstersunds FK1 - 0L
-
01/02/2025Ostersunds FKUmea FC0 - 1L
Thống kê phong độ Ostersunds FK gần đây, KQ Ostersunds FK mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Ostersunds FK gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 9 | 1 | 2 | 6 |
- Hạng nhất Thụy Điển | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Ostersunds FK gần đây: theo giải đấu
-
22/03/2025Levanger FKOstersunds FK0 - 1L
-
15/03/2025Umea FCOstersunds FK0 - 0D
-
05/03/2025OrebroOstersunds FK2 - 0L
-
02/03/2025IFK OstersundsOstersunds FK0 - 0D
-
01/03/2025Ostersunds FKGIF Sundsvall0 - 0L
-
22/02/2025GIF SundsvallOstersunds FK0 - 2W
-
09/02/2025Sandvikens IFOstersunds FK1 - 0L
-
08/02/2025Degerfors IFOstersunds FK1 - 0L
-
01/02/2025Ostersunds FKUmea FC0 - 1L
-
30/03/2025Trelleborgs FFOstersunds FK0 - 0W
- Kết quả Ostersunds FK mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Ostersunds FK mới nhất ở giải Hạng nhất Thụy Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ostersunds FK gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ostersunds FK (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Ostersunds FK (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GIF Sundsvall | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | Orgryte | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
3 | Ostersunds FK | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | IK Oddevold | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | Varbergs BoIS FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
6 | Landskrona BoIS | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
7 | Falkenberg | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
8 | IK Brage | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
9 | Kalmar | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | Sandvikens IF | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | Orebro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Vasteras SK FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Utsiktens BK | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
14 | Umea FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | Trelleborgs FF | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
16 | Helsingborg | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển