Phong độ Pitea IF Nữ gần đây, KQ Pitea IF Nữ mới nhất
Phong độ Pitea IF Nữ gần đây
-
27/04/2025Kristianstads DFF NữPitea IF Nữ0 - 1D
-
18/04/2025Pitea IF NữAlingsas Nữ0 - 1W
-
12/04/2025Djurgardens NữPitea IF Nữ1 - 1D
-
30/03/2025Pitea IF NữAIK Solna Nữ1 - 0W
-
23/03/2025FC Rosengard NữPitea IF Nữ0 - 0L
-
16/03/2025Hammarby NữPitea IF Nữ2 - 0L
-
09/03/2025Pitea IF NữBrommapojkarna Nữ1 - 1D
-
02/03/2025Alingsas NữPitea IF Nữ0 - 0W
-
22/02/2025Pitea IF NữUmea IK Nữ1 - 0W
-
14/02/2025Pitea IF NữKuPs Nữ0 - 0W
Thống kê phong độ Pitea IF Nữ gần đây, KQ Pitea IF Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Pitea IF Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
- VĐQG Thụy Điển nữ | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ | 5 | 2 | 2 | 1 |
Phong độ Pitea IF Nữ gần đây: theo giải đấu
-
22/02/2025Pitea IF NữUmea IK Nữ1 - 0W
-
14/02/2025Pitea IF NữKuPs Nữ0 - 0W
-
16/03/2025Hammarby NữPitea IF Nữ2 - 0L
-
09/03/2025Pitea IF NữBrommapojkarna Nữ1 - 1D
-
02/03/2025Alingsas NữPitea IF Nữ0 - 0W
-
27/04/2025Kristianstads DFF NữPitea IF Nữ0 - 1D
-
18/04/2025Pitea IF NữAlingsas Nữ0 - 1W
-
12/04/2025Djurgardens NữPitea IF Nữ1 - 1D
-
30/03/2025Pitea IF NữAIK Solna Nữ1 - 0W
-
23/03/2025FC Rosengard NữPitea IF Nữ0 - 0L
- Kết quả Pitea IF Nữ mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Pitea IF Nữ mới nhất ở giải VĐQG Thụy Điển nữ
- Kết quả Pitea IF Nữ mới nhất ở giải Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Pitea IF Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pitea IF Nữ (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Pitea IF Nữ (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Pitea IF Nữ thắng
Bại: là số trận Pitea IF Nữ thua
BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby (W) | 5 | 4 | 1 | 0 | 18 | 3 | 15 | 13 | T T T T H |
2 | Djurgardens (W) | 5 | 3 | 2 | 0 | 13 | 8 | 5 | 11 | T T H T H |
3 | Malmo (W) | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 6 | 3 | 10 | T B T T H |
4 | FC Rosengard (W) | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 7 | -1 | 10 | T T B T H |
5 | BK Hacken (W) | 5 | 3 | 0 | 2 | 14 | 7 | 7 | 9 | B B T T T |
6 | Pitea IF (W) | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 8 | B T H T H |
7 | IFK Norrkoping DFK (W) | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 6 | -1 | 8 | H T T H B |
8 | Brommapojkarna (W) | 5 | 2 | 0 | 3 | 9 | 9 | 0 | 6 | T B T B B |
9 | AIK Solna (W) | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 7 | -2 | 6 | T B B B T |
10 | Vittsjo GIK (W) | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 10 | -4 | 5 | H T B B H |
11 | Kristianstads DFF (W) | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 6 | -1 | 4 | B T B B H |
12 | Vaxjo (W) | 5 | 1 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 4 | B B T B H |
13 | Linkopings (W) | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 11 | -8 | 4 | B B B H T |
14 | Alingsas (W) | 5 | 0 | 0 | 5 | 3 | 15 | -12 | 0 | B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển