Phong độ Skelleftea FF gần đây, KQ Skelleftea FF mới nhất
Phong độ Skelleftea FF gần đây
-
26/04/2025Skelleftea FFBoden City1 - 0W
-
18/04/20251 Skelleftea FFIFK Lulea0 - 1L
-
12/04/2025Bodens BKSkelleftea FF0 - 1W
-
19/10/2024IFK LuleaSkelleftea FF0 - 0W
-
12/10/2024Skelleftea FFTegs SK0 - 0L
-
05/10/2024Lucksta IFSkelleftea FF0 - 1W
-
28/09/2024Skelleftea FFGottne IF0 - 1L
-
21/09/2024IF AlgarnaSkelleftea FF0 - 2W
-
14/09/2024Skelleftea FFTaftea IK3 - 1W
-
07/09/2024Bodens BKSkelleftea FF1 - 1L
Thống kê phong độ Skelleftea FF gần đây, KQ Skelleftea FF mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 0 | 4 |
Thống kê phong độ Skelleftea FF gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 10 | 6 | 0 | 4 |
Phong độ Skelleftea FF gần đây: theo giải đấu
-
26/04/2025Skelleftea FFBoden City1 - 0W
-
18/04/20251 Skelleftea FFIFK Lulea0 - 1L
-
12/04/2025Bodens BKSkelleftea FF0 - 1W
-
19/10/2024IFK LuleaSkelleftea FF0 - 0W
-
12/10/2024Skelleftea FFTegs SK0 - 0L
-
05/10/2024Lucksta IFSkelleftea FF0 - 1W
-
28/09/2024Skelleftea FFGottne IF0 - 1L
-
21/09/2024IF AlgarnaSkelleftea FF0 - 2W
-
14/09/2024Skelleftea FFTaftea IK3 - 1W
-
07/09/2024Bodens BKSkelleftea FF1 - 1L
- Kết quả Skelleftea FF mới nhất ở giải Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Skelleftea FF gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Skelleftea FF (sân nhà) | 6 | 6 | 0 | 0 |
Skelleftea FF (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Skelleftea FF thắng
Bại: là số trận Skelleftea FF thua
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IFK Ostersunds | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 3 | 6 | 9 | T T T |
2 | Friska Viljor FC | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 6 | T T B |
3 | Umea FC Academy | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 6 | T T |
4 | Kubikenborgs IF | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 | B T |
5 | Taftea IK | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 3 | T B B |
6 | Lucksta IF | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 0 | B B |
7 | Gottne IF | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 8 | -6 | 0 | B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển