Phong độ Aarau gần đây, KQ Aarau mới nhất
Phong độ Aarau gần đây
-
28/09/2024Stade NyonnaisAarau0 - 1W
-
24/09/2024AarauSchaffhausen1 - 1L
-
21/09/2024VaduzAarau2 - 3W
-
31/08/2024AarauBellinzona1 - 1L
-
24/08/2024AarauEtoile Carouge1 - 0W
-
10/08/2024Stade OuchyAarau1 - 1D
-
03/08/2024AarauNeuchatel Xamax1 - 0L
-
15/09/20241 AarauLuzern 10 - 0W
-
17/08/2024SuhrAarau0 - 2W
-
05/09/2024GrasshopperAarau0 - 1W
Thống kê phong độ Aarau gần đây, KQ Aarau mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ Aarau gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Thụy Sĩ | 7 | 3 | 1 | 3 |
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Aarau gần đây: theo giải đấu
-
28/09/2024Stade NyonnaisAarau0 - 1W
-
24/09/2024AarauSchaffhausen1 - 1L
-
21/09/2024VaduzAarau2 - 3W
-
31/08/2024AarauBellinzona1 - 1L
-
24/08/2024AarauEtoile Carouge1 - 0W
-
10/08/2024Stade OuchyAarau1 - 1D
-
03/08/2024AarauNeuchatel Xamax1 - 0L
-
05/09/2024GrasshopperAarau0 - 1W
-
15/09/20241 AarauLuzern 10 - 0W
-
17/08/2024SuhrAarau0 - 2W
- Kết quả Aarau mới nhất ở giải Hạng 2 Thụy Sĩ
- Kết quả Aarau mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Aarau mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Aarau gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aarau (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
Aarau (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 9 | 5 | 3 | 1 | 16 | 8 | 8 | 18 | T T H B H T |
2 | Bellinzona | 9 | 5 | 2 | 2 | 15 | 12 | 3 | 17 | H T T T T B |
3 | Neuchatel Xamax | 9 | 5 | 1 | 3 | 18 | 17 | 1 | 16 | H B T T T B |
4 | Etoile Carouge | 9 | 5 | 1 | 3 | 16 | 15 | 1 | 16 | B B T T T B |
5 | Schaffhausen | 9 | 3 | 2 | 4 | 13 | 13 | 0 | 11 | H B H B T B |
6 | Aarau | 9 | 3 | 2 | 4 | 15 | 16 | -1 | 11 | H T B T B T |
7 | Vaduz | 9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 17 | -5 | 11 | H T B B B T |
8 | Stade Ouchy | 9 | 2 | 3 | 4 | 14 | 12 | 2 | 9 | H B T H B T |
9 | FC Wil 1900 | 9 | 2 | 3 | 4 | 12 | 13 | -1 | 9 | B T B H H T |
10 | Stade Nyonnais | 9 | 2 | 1 | 6 | 12 | 20 | -8 | 7 | T B B B B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Sỹ