Phong độ Bellinzona gần đây, KQ Bellinzona mới nhất
Phong độ Bellinzona gần đây
-
27/04/2025FC Wil 1900Bellinzona1 - 0D
-
19/04/2025BellinzonaStade Nyonnais1 - 0W
-
12/04/2025BellinzonaVaduz1 - 0W
-
05/04/2025Etoile CarougeBellinzona 12 - 0L
-
01/04/2025BellinzonaAarau1 - 1D
-
29/03/2025Stade NyonnaisBellinzona2 - 0L
-
16/03/2025VaduzBellinzona2 - 0L
-
09/03/2025BellinzonaFC Wil 19000 - 2L
-
02/03/2025Neuchatel XamaxBellinzona0 - 0D
-
26/02/2025BellinzonaLausanne Sports0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [3-4]
Thống kê phong độ Bellinzona gần đây, KQ Bellinzona mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ Bellinzona gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Thụy Sĩ | 9 | 2 | 3 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Bellinzona gần đây: theo giải đấu
-
27/04/2025FC Wil 1900Bellinzona1 - 0D
-
19/04/2025BellinzonaStade Nyonnais1 - 0W
-
12/04/2025BellinzonaVaduz1 - 0W
-
05/04/2025Etoile CarougeBellinzona 12 - 0L
-
01/04/2025BellinzonaAarau1 - 1D
-
29/03/2025Stade NyonnaisBellinzona2 - 0L
-
16/03/2025VaduzBellinzona2 - 0L
-
09/03/2025BellinzonaFC Wil 19000 - 2L
-
02/03/2025Neuchatel XamaxBellinzona0 - 0D
-
26/02/2025BellinzonaLausanne Sports0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [3-4]
- Kết quả Bellinzona mới nhất ở giải Hạng 2 Thụy Sĩ
- Kết quả Bellinzona mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Bellinzona gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bellinzona (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
Bellinzona (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Bellinzona thắng
Bại: là số trận Bellinzona thua
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 32 | 19 | 8 | 5 | 63 | 32 | 31 | 65 | T B T T T T |
2 | Aarau | 32 | 15 | 12 | 5 | 56 | 37 | 19 | 57 | H H H H H H |
3 | Etoile Carouge | 32 | 14 | 9 | 9 | 54 | 40 | 14 | 51 | H T T H B B |
4 | Vaduz | 32 | 12 | 11 | 9 | 44 | 43 | 1 | 47 | B T T B H T |
5 | Stade Ouchy | 32 | 11 | 10 | 11 | 47 | 41 | 6 | 43 | T T H T H B |
6 | FC Wil 1900 | 32 | 10 | 11 | 11 | 48 | 50 | -2 | 41 | T B T H B H |
7 | Neuchatel Xamax | 32 | 11 | 5 | 16 | 50 | 56 | -6 | 38 | B T B H H B |
8 | Bellinzona | 32 | 9 | 10 | 13 | 38 | 53 | -15 | 37 | B H B T T H |
9 | Stade Nyonnais | 32 | 8 | 5 | 19 | 38 | 63 | -25 | 29 | T B B B B T |
10 | Schaffhausen | 32 | 7 | 7 | 18 | 36 | 59 | -23 | 28 | B B B B T H |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Sỹ