Phong độ FC Sion gần đây, KQ FC Sion mới nhất
Phong độ FC Sion gần đây
-
19/01/2025FC SionGrasshopper 10 - 0L
-
15/12/2024YverdonFC Sion0 - 1W
-
08/12/2024FC SionYoung Boys 13 - 0W
-
01/12/2024WinterthurFC Sion0 - 1W
-
24/11/2024Lausanne SportsFC Sion0 - 0L
-
10/11/2024FC SionLuzern2 - 0W
-
10/01/2025Union Touarga Sport RabatFC Sion0 - 0L
-
05/01/2025CODM MeknesFC Sion2 - 1L
-
15/11/2024Neuchatel XamaxFC Sion0 - 1W
-
05/12/2024BaselFC Sion1 - 2D
-
90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [4-1]
Thống kê phong độ FC Sion gần đây, KQ FC Sion mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ FC Sion gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Thụy Sỹ | 6 | 4 | 0 | 2 |
- Giao hữu CLB | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ FC Sion gần đây: theo giải đấu
-
19/01/2025FC SionGrasshopper 10 - 0L
-
15/12/2024YverdonFC Sion0 - 1W
-
08/12/2024FC SionYoung Boys 13 - 0W
-
01/12/2024WinterthurFC Sion0 - 1W
-
24/11/2024Lausanne SportsFC Sion0 - 0L
-
10/11/2024FC SionLuzern2 - 0W
-
10/01/2025Union Touarga Sport RabatFC Sion0 - 0L
-
05/01/2025CODM MeknesFC Sion2 - 1L
-
15/11/2024Neuchatel XamaxFC Sion0 - 1W
-
05/12/2024BaselFC Sion1 - 2D
-
90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [4-1]
- Kết quả FC Sion mới nhất ở giải VĐQG Thụy Sỹ
- Kết quả FC Sion mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FC Sion mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Sion gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Sion (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
FC Sion (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 19 | 10 | 6 | 3 | 35 | 20 | 15 | 36 | T T H B H T |
2 | Aarau | 19 | 9 | 5 | 5 | 32 | 23 | 9 | 32 | T H H T T T |
3 | Etoile Carouge | 19 | 9 | 4 | 6 | 33 | 28 | 5 | 31 | B H B T B H |
4 | Vaduz | 19 | 7 | 7 | 5 | 27 | 29 | -2 | 28 | T H H T T B |
5 | Neuchatel Xamax | 19 | 8 | 1 | 10 | 31 | 38 | -7 | 25 | B B T B B B |
6 | Bellinzona | 18 | 6 | 6 | 6 | 24 | 26 | -2 | 24 | B B H H B T |
7 | FC Wil 1900 | 19 | 5 | 8 | 6 | 27 | 26 | 1 | 23 | H H T T B H |
8 | Stade Ouchy | 18 | 4 | 8 | 6 | 30 | 25 | 5 | 20 | H T B B H T |
9 | Stade Nyonnais | 19 | 5 | 3 | 11 | 25 | 42 | -17 | 18 | B H H T T B |
10 | Schaffhausen | 17 | 4 | 4 | 9 | 21 | 28 | -7 | 16 | B T H H B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Sỹ