Phong độ FC Wil 1900 gần đây, KQ FC Wil 1900 mới nhất
Phong độ FC Wil 1900 gần đây
-
05/04/2025Stade NyonnaisFC Wil 19000 - 1W
-
02/04/2025FC Wil 1900Vaduz0 - 2L
-
29/03/2025SchaffhausenFC Wil 19000 - 1W
-
16/03/2025FC Wil 1900Aarau0 - 2D
-
09/03/2025BellinzonaFC Wil 19000 - 2W
-
01/03/20251 Stade OuchyFC Wil 19002 - 1L
-
23/02/2025FC Wil 1900Thun0 - 1L
-
16/02/2025FC Wil 1900Stade Nyonnais1 - 1W
-
09/02/2025VaduzFC Wil 19001 - 0L
-
01/02/2025FC Wil 1900Neuchatel Xamax1 - 0W
Thống kê phong độ FC Wil 1900 gần đây, KQ FC Wil 1900 mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ FC Wil 1900 gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Thụy Sĩ | 10 | 5 | 1 | 4 |
Phong độ FC Wil 1900 gần đây: theo giải đấu
-
05/04/2025Stade NyonnaisFC Wil 19000 - 1W
-
02/04/2025FC Wil 1900Vaduz0 - 2L
-
29/03/2025SchaffhausenFC Wil 19000 - 1W
-
16/03/2025FC Wil 1900Aarau0 - 2D
-
09/03/2025BellinzonaFC Wil 19000 - 2W
-
01/03/20251 Stade OuchyFC Wil 19002 - 1L
-
23/02/2025FC Wil 1900Thun0 - 1L
-
16/02/2025FC Wil 1900Stade Nyonnais1 - 1W
-
09/02/2025VaduzFC Wil 19001 - 0L
-
01/02/2025FC Wil 1900Neuchatel Xamax1 - 0W
- Kết quả FC Wil 1900 mới nhất ở giải Hạng 2 Thụy Sĩ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Wil 1900 gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Wil 1900 (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
FC Wil 1900 (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận FC Wil 1900 thắng
Bại: là số trận FC Wil 1900 thua
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 29 | 16 | 8 | 5 | 52 | 32 | 20 | 56 | H T H T B T |
2 | Aarau | 29 | 15 | 9 | 5 | 52 | 33 | 19 | 54 | T T H H H H |
3 | Etoile Carouge | 29 | 14 | 8 | 7 | 52 | 35 | 17 | 50 | T T H H T T |
4 | Vaduz | 29 | 11 | 10 | 8 | 40 | 38 | 2 | 43 | B H T B T T |
5 | Stade Ouchy | 29 | 10 | 9 | 10 | 44 | 38 | 6 | 39 | T B B T T H |
6 | FC Wil 1900 | 29 | 10 | 9 | 10 | 44 | 39 | 5 | 39 | B T H T B T |
7 | Neuchatel Xamax | 29 | 11 | 3 | 15 | 49 | 53 | -4 | 36 | H B T B T B |
8 | Bellinzona | 29 | 7 | 9 | 13 | 31 | 49 | -18 | 30 | H B B B H B |
9 | Stade Nyonnais | 29 | 7 | 5 | 17 | 36 | 59 | -23 | 26 | H B B T B B |
10 | Schaffhausen | 29 | 6 | 6 | 17 | 31 | 55 | -24 | 24 | B H T B B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Sỹ