Phong độ Lugano gần đây, KQ Lugano mới nhất
Phong độ Lugano gần đây
-
23/02/2025Young BoysLugano0 - 0L
-
16/02/2025LuganoLuzern0 - 0W
-
09/02/2025LuganoGrasshopper0 - 1D
-
06/02/2025St. GallenLugano0 - 1L
-
02/02/2025LuganoFC Sion1 - 1W
-
26/01/2025WinterthurLugano2 - 0W
-
19/01/2025LuganoBasel1 - 1D
-
16/01/2025FC Wil 1900Lugano0 - 0D
-
10/01/2025LuganoFC Koln2 - 1D
-
08/01/2025Sturm GrazLugano1 - 0L
Thống kê phong độ Lugano gần đây, KQ Lugano mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Lugano gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Thụy Sỹ | 7 | 3 | 2 | 2 |
- Giao hữu CLB | 3 | 0 | 2 | 1 |
Phong độ Lugano gần đây: theo giải đấu
-
23/02/2025Young BoysLugano0 - 0L
-
16/02/2025LuganoLuzern0 - 0W
-
09/02/2025LuganoGrasshopper0 - 1D
-
06/02/2025St. GallenLugano0 - 1L
-
02/02/2025LuganoFC Sion1 - 1W
-
26/01/2025WinterthurLugano2 - 0W
-
19/01/2025LuganoBasel1 - 1D
-
16/01/2025FC Wil 1900Lugano0 - 0D
-
10/01/2025LuganoFC Koln2 - 1D
-
08/01/2025Sturm GrazLugano1 - 0L
- Kết quả Lugano mới nhất ở giải VĐQG Thụy Sỹ
- Kết quả Lugano mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Lugano gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lugano (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Lugano (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Basel | 25 | 12 | 6 | 7 | 53 | 28 | 25 | 42 | T T T B H H |
2 | Lugano | 25 | 12 | 6 | 7 | 42 | 34 | 8 | 42 | T T B H T B |
3 | Luzern | 25 | 12 | 6 | 7 | 44 | 38 | 6 | 42 | T T B T B T |
4 | Servette | 25 | 11 | 9 | 5 | 41 | 35 | 6 | 42 | H H H T T T |
5 | Lausanne Sports | 25 | 10 | 7 | 8 | 43 | 33 | 10 | 37 | B B H T H H |
6 | Young Boys | 25 | 10 | 7 | 8 | 39 | 33 | 6 | 37 | H T T T B T |
7 | St. Gallen | 25 | 9 | 9 | 7 | 39 | 33 | 6 | 36 | T B T T B H |
8 | FC Zurich | 25 | 10 | 6 | 9 | 32 | 34 | -2 | 36 | B B T B B T |
9 | FC Sion | 25 | 8 | 6 | 11 | 35 | 40 | -5 | 30 | B B H B T B |
10 | Yverdon | 25 | 6 | 6 | 13 | 23 | 41 | -18 | 24 | H T B B T B |
11 | Grasshopper | 25 | 4 | 11 | 10 | 25 | 35 | -10 | 23 | H H H H B H |
12 | Winterthur | 25 | 4 | 5 | 16 | 22 | 54 | -32 | 17 | B B B B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Sỹ