Phong độ Rotkreuz gần đây, KQ Rotkreuz mới nhất

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

Phong độ Rotkreuz gần đây

  • 18/04/2025
    solothurn
    Rotkreuz
    2 - 0
    L
  • 12/04/2025
    Rotkreuz
    FC Thun U21
    1 - 2
    D
  • 05/04/2025
    Wohlen
    Rotkreuz 1
    0 - 1
    W
  • 29/03/2025
    FC Dietikon
    Rotkreuz
    1 - 1
    W
  • 27/03/2025
    Bassecourt
    Rotkreuz
    1 - 0
    L
  • 23/03/2025
    1 Concordia
    Rotkreuz
    1 - 1
    D
  • 08/03/2025
    Rotkreuz
    Grasshoppers U21
    0 - 2
    D
  • 01/03/2025
    Langenthal
    Rotkreuz
    0 - 0
    L
  • 22/02/2025
    Rotkreuz
    FC Schotz
    0 - 1
    L
  • 08/02/2025
    Baden
    Rotkreuz
    2 - 0
    D

Thống kê phong độ Rotkreuz gần đây, KQ Rotkreuz mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 2 4 4

Thống kê phong độ Rotkreuz gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Giao hữu CLB 1 0 1 0
- Hạng 2 Thụy Sỹ 9 2 3 4

Phong độ Rotkreuz gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Rotkreuz mới nhất ở giải Giao hữu CLB

  • 08/02/2025
    Baden
    Rotkreuz
    2 - 0
    D
  • - Kết quả Rotkreuz mới nhất ở giải Hạng 2 Thụy Sỹ

  • 18/04/2025
    solothurn
    Rotkreuz
    2 - 0
    L
  • 12/04/2025
    Rotkreuz
    FC Thun U21
    1 - 2
    D
  • 05/04/2025
    Wohlen
    Rotkreuz 1
    0 - 1
    W
  • 29/03/2025
    FC Dietikon
    Rotkreuz
    1 - 1
    W
  • 27/03/2025
    Bassecourt
    Rotkreuz
    1 - 0
    L
  • 23/03/2025
    1 Concordia
    Rotkreuz
    1 - 1
    D
  • 08/03/2025
    Rotkreuz
    Grasshoppers U21
    0 - 2
    D
  • 01/03/2025
    Langenthal
    Rotkreuz
    0 - 0
    L
  • 22/02/2025
    Rotkreuz
    FC Schotz
    0 - 1
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Rotkreuz gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Rotkreuz (sân nhà) 6 2 0 0
Rotkreuz (sân khách) 4 0 0 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rotkreuz thắng
Bại: là số trận Rotkreuz thua

BXH Hạng 2 Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Biel Bienne 29 18 5 6 63 39 24 59 T H B T H T
2 FC Rapperswil-Jona 29 16 6 7 57 31 26 54 T H H T H T
3 Kriens 29 15 8 6 57 38 19 53 T T T B T B
4 Breitenrain 29 13 8 8 50 47 3 47 B T H H H T
5 Basuli B team 29 12 10 7 47 42 5 46 B T H H H B
6 Grand Saconnex 29 9 14 6 59 45 14 41 T B B B H T
7 FC Luzern U21 29 9 11 9 55 52 3 38 B H T H T B
8 Bulle 29 10 8 11 38 40 -2 38 B H H H B H
9 Vevey Sports 29 9 11 9 51 60 -9 38 T B H B B T
10 Bruhl SG 29 11 5 13 49 62 -13 38 B H T B B B
11 SC Cham 29 8 11 10 37 42 -5 35 B H T T B B
12 FC Paradiso 29 9 8 12 25 35 -10 35 T B T T T H
13 Zurich B team 29 9 6 14 45 47 -2 33 T B B B B B
14 Delemont 29 9 6 14 36 41 -5 33 T B B T T H
15 Young Boys U21 29 9 6 14 37 46 -9 33 T T B B H H
16 Baden 29 9 4 16 31 50 -19 31 B H B T T H
17 Bavois 29 7 9 13 32 40 -8 30 B T H T H H
18 Lugano U21 29 7 8 14 34 46 -12 29 B H T B H T

Cập nhật: