Phong độ Schaffhausen gần đây, KQ Schaffhausen mới nhất
Phong độ Schaffhausen gần đây
-
08/03/2025SchaffhausenVaduz1 - 1D
-
02/03/2025AarauSchaffhausen2 - 0L
-
22/02/2025SchaffhausenNeuchatel Xamax1 - 1L
-
15/02/2025SchaffhausenEtoile Carouge0 - 0D
-
08/02/2025Stade NyonnaisSchaffhausen0 - 1W
-
05/02/2025SchaffhausenStade Ouchy0 - 0L
-
01/02/2025SchaffhausenThun0 - 1L
-
26/01/2025BellinzonaSchaffhausen 11 - 0L
-
15/01/2025BaselSchaffhausen2 - 0L
-
08/01/2025LuzernSchaffhausen2 - 0L
Thống kê phong độ Schaffhausen gần đây, KQ Schaffhausen mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
Thống kê phong độ Schaffhausen gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Thụy Sĩ | 8 | 1 | 2 | 5 |
- Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
Phong độ Schaffhausen gần đây: theo giải đấu
-
08/03/2025SchaffhausenVaduz1 - 1D
-
02/03/2025AarauSchaffhausen2 - 0L
-
22/02/2025SchaffhausenNeuchatel Xamax1 - 1L
-
15/02/2025SchaffhausenEtoile Carouge0 - 0D
-
08/02/2025Stade NyonnaisSchaffhausen0 - 1W
-
05/02/2025SchaffhausenStade Ouchy0 - 0L
-
01/02/2025SchaffhausenThun0 - 1L
-
26/01/2025BellinzonaSchaffhausen 11 - 0L
-
15/01/2025BaselSchaffhausen2 - 0L
-
08/01/2025LuzernSchaffhausen2 - 0L
- Kết quả Schaffhausen mới nhất ở giải Hạng 2 Thụy Sĩ
- Kết quả Schaffhausen mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Schaffhausen gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Schaffhausen (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 0 |
Schaffhausen (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aarau | 25 | 15 | 5 | 5 | 45 | 26 | 19 | 50 | T T T T T T |
2 | Thun | 25 | 14 | 7 | 4 | 47 | 28 | 19 | 49 | T T B T H T |
3 | Etoile Carouge | 25 | 12 | 6 | 7 | 41 | 32 | 9 | 42 | B T H H T T |
4 | Vaduz | 25 | 8 | 10 | 7 | 32 | 35 | -3 | 34 | H T H B B H |
5 | FC Wil 1900 | 25 | 8 | 8 | 9 | 37 | 33 | 4 | 32 | T B T B B T |
6 | Stade Ouchy | 25 | 8 | 8 | 9 | 38 | 35 | 3 | 32 | T B T B T B |
7 | Neuchatel Xamax | 25 | 9 | 3 | 13 | 37 | 47 | -10 | 30 | B B H T H B |
8 | Bellinzona | 25 | 7 | 8 | 10 | 29 | 35 | -6 | 29 | B B B H H B |
9 | Stade Nyonnais | 25 | 6 | 5 | 14 | 32 | 51 | -19 | 23 | H B B T H B |
10 | Schaffhausen | 25 | 5 | 6 | 14 | 27 | 43 | -16 | 21 | B T H B B H |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Sỹ