Phong độ Schaffhausen gần đây, KQ Schaffhausen mới nhất
Phong độ Schaffhausen gần đây
-
08/02/2025Stade NyonnaisSchaffhausen0 - 1W
-
05/02/2025SchaffhausenStade Ouchy0 - 0L
-
01/02/2025SchaffhausenThun0 - 1L
-
26/01/2025BellinzonaSchaffhausen 11 - 0L
-
14/12/2024SchaffhausenStade Nyonnais0 - 1L
-
08/12/2024Etoile CarougeSchaffhausen1 - 0L
-
30/11/2024VaduzSchaffhausen0 - 2D
-
15/01/2025BaselSchaffhausen2 - 0L
-
08/01/2025LuzernSchaffhausen2 - 0L
-
05/12/20242 SchaffhausenYoung Boys 10 - 1L
Thống kê phong độ Schaffhausen gần đây, KQ Schaffhausen mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
Thống kê phong độ Schaffhausen gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Thụy Sĩ | 7 | 1 | 1 | 5 |
- Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Schaffhausen gần đây: theo giải đấu
-
08/02/2025Stade NyonnaisSchaffhausen0 - 1W
-
05/02/2025SchaffhausenStade Ouchy0 - 0L
-
01/02/2025SchaffhausenThun0 - 1L
-
26/01/2025BellinzonaSchaffhausen 11 - 0L
-
14/12/2024SchaffhausenStade Nyonnais0 - 1L
-
08/12/2024Etoile CarougeSchaffhausen1 - 0L
-
30/11/2024VaduzSchaffhausen0 - 2D
-
15/01/2025BaselSchaffhausen2 - 0L
-
08/01/2025LuzernSchaffhausen2 - 0L
-
05/12/20242 SchaffhausenYoung Boys 10 - 1L
- Kết quả Schaffhausen mới nhất ở giải Hạng 2 Thụy Sĩ
- Kết quả Schaffhausen mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Schaffhausen mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Schaffhausen gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Schaffhausen (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 0 |
Schaffhausen (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 21 | 12 | 6 | 3 | 40 | 22 | 18 | 42 | H B H T T T |
2 | Aarau | 21 | 11 | 5 | 5 | 38 | 26 | 12 | 38 | H T T T T T |
3 | Etoile Carouge | 21 | 10 | 4 | 7 | 35 | 30 | 5 | 34 | B T B H B T |
4 | Vaduz | 21 | 8 | 8 | 5 | 29 | 30 | -1 | 32 | H T T B H T |
5 | Bellinzona | 21 | 7 | 6 | 8 | 28 | 30 | -2 | 27 | H B T T B B |
6 | Stade Ouchy | 21 | 6 | 8 | 7 | 34 | 29 | 5 | 26 | B H T T T B |
7 | FC Wil 1900 | 21 | 6 | 8 | 7 | 29 | 27 | 2 | 26 | T T B H T B |
8 | Neuchatel Xamax | 21 | 8 | 1 | 12 | 32 | 42 | -10 | 25 | T B B B B B |
9 | Schaffhausen | 21 | 5 | 4 | 12 | 24 | 35 | -11 | 19 | B B B B B T |
10 | Stade Nyonnais | 21 | 5 | 4 | 12 | 26 | 44 | -18 | 19 | H T T B H B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Sỹ