Phong độ St. Gallen gần đây, KQ St. Gallen mới nhất
Phong độ St. Gallen gần đây
-
02/02/2025LuzernSt. Gallen1 - 0L
-
26/01/2025St. GallenLausanne Sports 11 - 1W
-
19/01/2025ServetteSt. Gallen0 - 0D
-
15/12/2024FC ZurichSt. Gallen0 - 1W
-
08/12/2024St. GallenBasel 11 - 0D
-
11/01/2025DarmstadtSt. Gallen1 - 0L
-
07/01/2025Karlsruher SCSt. Gallen0 - 1W
-
20/12/2024HeidenheimerSt. Gallen1 - 0D
-
13/12/2024St. GallenVitoria Guimaraes0 - 1L
-
06/12/2024BellinzonaSt. Gallen0 - 0L
Thống kê phong độ St. Gallen gần đây, KQ St. Gallen mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ St. Gallen gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C3 Châu Âu | 2 | 0 | 1 | 1 |
- VĐQG Thụy Sỹ | 5 | 2 | 2 | 1 |
- Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ St. Gallen gần đây: theo giải đấu
-
20/12/2024HeidenheimerSt. Gallen1 - 0D
-
13/12/2024St. GallenVitoria Guimaraes0 - 1L
-
02/02/2025LuzernSt. Gallen1 - 0L
-
26/01/2025St. GallenLausanne Sports 11 - 1W
-
19/01/2025ServetteSt. Gallen0 - 0D
-
15/12/2024FC ZurichSt. Gallen0 - 1W
-
08/12/2024St. GallenBasel 11 - 0D
-
11/01/2025DarmstadtSt. Gallen1 - 0L
-
07/01/2025Karlsruher SCSt. Gallen0 - 1W
-
06/12/2024BellinzonaSt. Gallen0 - 0L
- Kết quả St. Gallen mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Kết quả St. Gallen mới nhất ở giải VĐQG Thụy Sỹ
- Kết quả St. Gallen mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả St. Gallen mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập St. Gallen gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
St. Gallen (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
St. Gallen (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 21 | 11 | 5 | 5 | 38 | 30 | 8 | 38 | B T B H T T |
2 | Basel | 21 | 11 | 4 | 6 | 47 | 22 | 25 | 37 | H H B H T T |
3 | Luzern | 21 | 10 | 6 | 5 | 38 | 31 | 7 | 36 | T B T H T T |
4 | Servette | 21 | 8 | 8 | 5 | 31 | 29 | 2 | 32 | T H B H H H |
5 | Lausanne Sports | 21 | 9 | 4 | 8 | 34 | 27 | 7 | 31 | H T T H B B |
6 | FC Zurich | 21 | 8 | 6 | 7 | 26 | 29 | -3 | 30 | H B B T B B |
7 | St. Gallen | 21 | 7 | 8 | 6 | 33 | 28 | 5 | 29 | B H T H T B |
8 | Young Boys | 21 | 7 | 7 | 7 | 27 | 30 | -3 | 28 | T B T H H T |
9 | FC Sion | 21 | 7 | 5 | 9 | 28 | 29 | -1 | 26 | T T T B B B |
10 | Yverdon | 21 | 5 | 6 | 10 | 19 | 29 | -10 | 21 | B H B B H T |
11 | Grasshopper | 21 | 4 | 8 | 9 | 19 | 28 | -9 | 20 | H H T T H H |
12 | Winterthur | 21 | 3 | 5 | 13 | 18 | 46 | -28 | 14 | B H B H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Sỹ