Phong độ Stade Nyonnais gần đây, KQ Stade Nyonnais mới nhất
Phong độ Stade Nyonnais gần đây
-
08/03/2025Stade NyonnaisEtoile Carouge0 - 3L
-
01/03/2025ThunStade Nyonnais 11 - 2D
-
22/02/2025Stade NyonnaisStade Ouchy0 - 0W
-
16/02/2025FC Wil 1900Stade Nyonnais1 - 1L
-
08/02/2025Stade NyonnaisSchaffhausen0 - 1L
-
02/02/2025VaduzStade Nyonnais0 - 0D
-
25/01/2025Stade NyonnaisAarau1 - 0L
-
14/12/2024SchaffhausenStade Nyonnais0 - 1W
-
17/01/2025Neuchatel XamaxStade Nyonnais0 - 2W
-
11/01/2025Lausanne SportsStade Nyonnais2 - 1L
Thống kê phong độ Stade Nyonnais gần đây, KQ Stade Nyonnais mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Stade Nyonnais gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Thụy Sĩ | 8 | 2 | 2 | 4 |
- Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Stade Nyonnais gần đây: theo giải đấu
-
08/03/2025Stade NyonnaisEtoile Carouge0 - 3L
-
01/03/2025ThunStade Nyonnais 11 - 2D
-
22/02/2025Stade NyonnaisStade Ouchy0 - 0W
-
16/02/2025FC Wil 1900Stade Nyonnais1 - 1L
-
08/02/2025Stade NyonnaisSchaffhausen0 - 1L
-
02/02/2025VaduzStade Nyonnais0 - 0D
-
25/01/2025Stade NyonnaisAarau1 - 0L
-
14/12/2024SchaffhausenStade Nyonnais0 - 1W
-
17/01/2025Neuchatel XamaxStade Nyonnais0 - 2W
-
11/01/2025Lausanne SportsStade Nyonnais2 - 1L
- Kết quả Stade Nyonnais mới nhất ở giải Hạng 2 Thụy Sĩ
- Kết quả Stade Nyonnais mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Stade Nyonnais gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stade Nyonnais (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Stade Nyonnais (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aarau | 25 | 15 | 5 | 5 | 45 | 26 | 19 | 50 | T T T T T T |
2 | Thun | 25 | 14 | 7 | 4 | 47 | 28 | 19 | 49 | T T B T H T |
3 | Etoile Carouge | 25 | 12 | 6 | 7 | 41 | 32 | 9 | 42 | B T H H T T |
4 | Vaduz | 25 | 8 | 10 | 7 | 32 | 35 | -3 | 34 | H T H B B H |
5 | FC Wil 1900 | 25 | 8 | 8 | 9 | 37 | 33 | 4 | 32 | T B T B B T |
6 | Stade Ouchy | 25 | 8 | 8 | 9 | 38 | 35 | 3 | 32 | T B T B T B |
7 | Neuchatel Xamax | 25 | 9 | 3 | 13 | 37 | 47 | -10 | 30 | B B H T H B |
8 | Bellinzona | 25 | 7 | 8 | 10 | 29 | 35 | -6 | 29 | B B B H H B |
9 | Stade Nyonnais | 25 | 6 | 5 | 14 | 32 | 51 | -19 | 23 | H B B T H B |
10 | Schaffhausen | 25 | 5 | 6 | 14 | 27 | 43 | -16 | 21 | B T H B B H |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Sỹ