Phong độ Thun gần đây, KQ Thun mới nhất
Phong độ Thun gần đây
-
23/02/2025FC Wil 1900Thun0 - 1W
-
15/02/2025AarauThun1 - 0L
-
09/02/2025ThunBellinzona1 - 0W
-
01/02/2025SchaffhausenThun0 - 1W
-
25/01/2025ThunVaduz1 - 0W
-
14/12/2024Stade OuchyThun1 - 0D
-
18/01/2025ThunFC Rapperswil-Jona2 - 1D
-
18/01/2025ThunKriens0 - 0L
-
11/01/2025BaselThun0 - 0L
-
05/01/2025Lausanne SportsThun1 - 0L
Thống kê phong độ Thun gần đây, KQ Thun mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Thun gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Thụy Sĩ | 6 | 4 | 1 | 1 |
- Giao hữu CLB | 4 | 0 | 1 | 3 |
Phong độ Thun gần đây: theo giải đấu
-
23/02/2025FC Wil 1900Thun0 - 1W
-
15/02/2025AarauThun1 - 0L
-
09/02/2025ThunBellinzona1 - 0W
-
01/02/2025SchaffhausenThun0 - 1W
-
25/01/2025ThunVaduz1 - 0W
-
14/12/2024Stade OuchyThun1 - 0D
-
18/01/2025ThunFC Rapperswil-Jona2 - 1D
-
18/01/2025ThunKriens0 - 0L
-
11/01/2025BaselThun0 - 0L
-
05/01/2025Lausanne SportsThun1 - 0L
- Kết quả Thun mới nhất ở giải Hạng 2 Thụy Sĩ
- Kết quả Thun mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Thun gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Thun (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Thun (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 23 | 13 | 6 | 4 | 43 | 25 | 18 | 45 | H T T T B T |
2 | Aarau | 23 | 13 | 5 | 5 | 40 | 26 | 14 | 44 | T T T T T T |
3 | Etoile Carouge | 23 | 10 | 6 | 7 | 35 | 30 | 5 | 36 | B H B T H H |
4 | Vaduz | 23 | 8 | 9 | 6 | 29 | 31 | -2 | 33 | T B H T H B |
5 | Stade Ouchy | 23 | 7 | 8 | 8 | 35 | 32 | 3 | 29 | T T T B T B |
6 | FC Wil 1900 | 23 | 7 | 8 | 8 | 33 | 31 | 2 | 29 | B H T B T B |
7 | Neuchatel Xamax | 23 | 9 | 2 | 12 | 36 | 44 | -8 | 29 | B B B B H T |
8 | Bellinzona | 23 | 7 | 7 | 9 | 28 | 31 | -3 | 28 | T T B B B H |
9 | Stade Nyonnais | 23 | 6 | 4 | 13 | 30 | 46 | -16 | 22 | T B H B B T |
10 | Schaffhausen | 23 | 5 | 5 | 13 | 26 | 39 | -13 | 20 | B B B T H B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Sỹ