Phong độ Young Boys gần đây, KQ Young Boys mới nhất
Phong độ Young Boys gần đây
-
29/09/2024Young BoysGrasshopper0 - 1L
-
22/09/2024WinterthurYoung Boys0 - 1W
-
01/09/20241 Young BoysLausanne Sports1 - 0D
-
11/08/2024YverdonYoung Boys 11 - 1D
-
04/08/2024Young BoysFC Zurich 11 - 1D
-
17/09/2024Young BoysAston Villa0 - 2L
-
28/08/20241 GalatasarayYoung Boys0 - 0W
-
22/08/2024Young BoysGalatasaray 12 - 0W
-
14/09/2024Vevey SportsYoung Boys0 - 2W
-
17/08/2024Printse-NendazYoung Boys0 - 6W
Thống kê phong độ Young Boys gần đây, KQ Young Boys mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Young Boys gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C1 Châu Âu | 3 | 2 | 0 | 1 |
- VĐQG Thụy Sỹ | 5 | 1 | 3 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Young Boys gần đây: theo giải đấu
-
17/09/2024Young BoysAston Villa0 - 2L
-
28/08/20241 GalatasarayYoung Boys0 - 0W
-
22/08/2024Young BoysGalatasaray 12 - 0W
-
29/09/2024Young BoysGrasshopper0 - 1L
-
22/09/2024WinterthurYoung Boys0 - 1W
-
01/09/20241 Young BoysLausanne Sports1 - 0D
-
11/08/2024YverdonYoung Boys 11 - 1D
-
04/08/2024Young BoysFC Zurich 11 - 1D
-
14/09/2024Vevey SportsYoung Boys0 - 2W
-
17/08/2024Printse-NendazYoung Boys0 - 6W
- Kết quả Young Boys mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu
- Kết quả Young Boys mới nhất ở giải VĐQG Thụy Sỹ
- Kết quả Young Boys mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Young Boys gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Young Boys (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Young Boys (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Zurich | 8 | 5 | 2 | 1 | 15 | 9 | 6 | 17 | H T H T B T |
2 | Luzern | 8 | 5 | 2 | 1 | 15 | 9 | 6 | 17 | T T T H T T |
3 | Lugano | 8 | 5 | 2 | 1 | 14 | 9 | 5 | 17 | T B H T H T |
4 | Servette | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 15 | -2 | 16 | T B B T H T |
5 | St. Gallen | 8 | 4 | 1 | 3 | 16 | 10 | 6 | 13 | T T H B T B |
6 | FC Sion | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 7 | 3 | 11 | B T B H H B |
7 | Basel | 8 | 3 | 1 | 4 | 15 | 9 | 6 | 10 | T T T H B B |
8 | Grasshopper | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 13 | -3 | 8 | B B T B H T |
9 | Yverdon | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 13 | -5 | 8 | H H B T B T |
10 | Lausanne Sports | 8 | 2 | 1 | 5 | 11 | 17 | -6 | 7 | B B H B T B |
11 | Young Boys | 8 | 1 | 3 | 4 | 11 | 16 | -5 | 6 | B H H H T B |
12 | Winterthur | 8 | 1 | 1 | 6 | 5 | 16 | -11 | 4 | H B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Sỹ