Phong độ Biu Chun Rangers gần đây, KQ Biu Chun Rangers mới nhất
Phong độ Biu Chun Rangers gần đây
-
23/02/2025Biu Chun RangersNorth District FC1 - 0W
-
15/02/20251 Biu Chun RangersKowloon City 10 - 1D
-
09/02/2025Biu Chun RangersKitchee1 - 0L
-
26/01/2025Biu Chun RangersHong Kong FC0 - 0W
-
19/01/2025Biu Chun RangersLeeMan0 - 1L
-
05/01/20251 North District FCBiu Chun Rangers4 - 1D
-
21/12/2024Biu Chun RangersWofoo Tai Po1 - 2L
-
24/11/2024North District FCBiu Chun Rangers3 - 1D
-
02/02/20251 Biu Chun RangersNorth District FC1 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [2-1]
-
01/12/2024Biu Chun RangersEastern A.A Football Team1 - 1L
Thống kê phong độ Biu Chun Rangers gần đây, KQ Biu Chun Rangers mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ Biu Chun Rangers gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Bạc Chuyên nghiệp Hồng Kông | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Cúp FA Hồng Kông | 1 | 0 | 1 | 0 |
- VĐQG Hồng Kông | 8 | 2 | 3 | 3 |
Phong độ Biu Chun Rangers gần đây: theo giải đấu
-
01/12/2024Biu Chun RangersEastern A.A Football Team1 - 1L
-
02/02/20251 Biu Chun RangersNorth District FC1 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [2-1]
-
23/02/2025Biu Chun RangersNorth District FC1 - 0W
-
15/02/20251 Biu Chun RangersKowloon City 10 - 1D
-
09/02/2025Biu Chun RangersKitchee1 - 0L
-
26/01/2025Biu Chun RangersHong Kong FC0 - 0W
-
19/01/2025Biu Chun RangersLeeMan0 - 1L
-
05/01/20251 North District FCBiu Chun Rangers4 - 1D
-
21/12/2024Biu Chun RangersWofoo Tai Po1 - 2L
-
24/11/2024North District FCBiu Chun Rangers3 - 1D
- Kết quả Biu Chun Rangers mới nhất ở giải Cúp Bạc Chuyên nghiệp Hồng Kông
- Kết quả Biu Chun Rangers mới nhất ở giải Cúp FA Hồng Kông
- Kết quả Biu Chun Rangers mới nhất ở giải VĐQG Hồng Kông
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Biu Chun Rangers gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Biu Chun Rangers (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
Biu Chun Rangers (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Hồng Kông mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wofoo Tai Po | 15 | 11 | 2 | 2 | 34 | 14 | 20 | 35 | B T T B T T |
2 | LeeMan | 14 | 10 | 1 | 3 | 33 | 20 | 13 | 31 | B T T T T T |
3 | Eastern A.A Football Team | 14 | 9 | 3 | 2 | 32 | 14 | 18 | 30 | T H B T B T |
4 | Kitchee | 14 | 8 | 5 | 1 | 39 | 11 | 28 | 29 | H H T T T T |
5 | Kowloon City | 15 | 5 | 3 | 7 | 20 | 36 | -16 | 18 | B H T B H B |
6 | Southern District | 14 | 3 | 4 | 7 | 18 | 21 | -3 | 13 | B H B B T B |
7 | Biu Chun Rangers | 15 | 3 | 4 | 8 | 22 | 38 | -16 | 13 | H B T B H T |
8 | Hong Kong FC | 16 | 3 | 1 | 12 | 12 | 35 | -23 | 10 | B H B B B B |
9 | North District FC | 15 | 1 | 3 | 11 | 23 | 44 | -21 | 6 | H T B B B B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong