Phong độ Chengdu Rongcheng FC gần đây, KQ Chengdu Rongcheng FC mới nhất
Phong độ Chengdu Rongcheng FC gần đây
-
02/04/20251 Shandong TaishanChengdu Rongcheng FC0 - 2W
-
29/03/20251 Beijing GuoanChengdu Rongcheng FC1 - 0D
-
02/03/20251 Chengdu Rongcheng FCTianjin Tigers1 - 1L
-
22/02/2025Chengdu Rongcheng FCWuhan Three Towns0 - 0W
-
06/02/2025Navbahor NamanganChengdu Rongcheng FC0 - 0L
-
05/02/2025Akron TogliattiChengdu Rongcheng FC2 - 1L
-
02/02/2025FK Auda RigaChengdu Rongcheng FC0 - 1W
-
29/01/2025AkronChengdu Rongcheng FC0 - 1W
-
25/01/2025FC KrasnodarChengdu Rongcheng FC1 - 1D
-
22/01/2025FK Auda RigaChengdu Rongcheng FC1 - 2W
Thống kê phong độ Chengdu Rongcheng FC gần đây, KQ Chengdu Rongcheng FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Chengdu Rongcheng FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Trung Quốc | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Giao hữu CLB | 6 | 3 | 1 | 2 |
Phong độ Chengdu Rongcheng FC gần đây: theo giải đấu
-
02/04/20251 Shandong TaishanChengdu Rongcheng FC0 - 2W
-
29/03/20251 Beijing GuoanChengdu Rongcheng FC1 - 0D
-
02/03/20251 Chengdu Rongcheng FCTianjin Tigers1 - 1L
-
22/02/2025Chengdu Rongcheng FCWuhan Three Towns0 - 0W
-
06/02/2025Navbahor NamanganChengdu Rongcheng FC0 - 0L
-
05/02/2025Akron TogliattiChengdu Rongcheng FC2 - 1L
-
02/02/2025FK Auda RigaChengdu Rongcheng FC0 - 1W
-
29/01/2025AkronChengdu Rongcheng FC0 - 1W
-
25/01/2025FC KrasnodarChengdu Rongcheng FC1 - 1D
-
22/01/2025FK Auda RigaChengdu Rongcheng FC1 - 2W
- Kết quả Chengdu Rongcheng FC mới nhất ở giải VĐQG Trung Quốc
- Kết quả Chengdu Rongcheng FC mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Chengdu Rongcheng FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chengdu Rongcheng FC (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Chengdu Rongcheng FC (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Trung Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Shenhua | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 5 | 5 | 10 | T H T T |
2 | Shanghai Port | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 5 | 5 | 10 | T T H T |
3 | Zhejiang Professional FC | 4 | 2 | 2 | 0 | 9 | 2 | 7 | 8 | H H T T |
4 | Qingdao Youth Island | 4 | 2 | 2 | 0 | 10 | 7 | 3 | 8 | H T H T |
5 | Tianjin Tigers | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 5 | 2 | 8 | H T T H |
6 | Chengdu Rongcheng FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 7 | T B H T |
7 | Shandong Taishan | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 7 | 1 | 7 | H T T B |
8 | Beijing Guoan | 4 | 1 | 3 | 0 | 7 | 5 | 2 | 6 | T H H H |
9 | Dalian Zhixing | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 6 | -1 | 5 | H B T H |
10 | Meizhou Hakka | 4 | 1 | 1 | 2 | 8 | 9 | -1 | 4 | H T B B |
11 | Yunnan Yukun | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 9 | -3 | 4 | B H T B |
12 | Shenzhen Xinpengcheng | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 10 | -5 | 3 | B T B B |
13 | Qingdao Manatee | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 5 | -2 | 2 | H B B H |
14 | Henan Football Club | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 8 | -4 | 1 | H B B B |
15 | Changchun Yatai | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 7 | -5 | 1 | B B B H |
16 | Wuhan Three Towns | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 8 | -7 | 1 | B B B H |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong