Phong độ Citizen gần đây, KQ Citizen mới nhất
Phong độ Citizen gần đây
-
29/09/2024Central Western District RSACitizen0 - 1D
-
22/09/2024Tai Chung FCCitizen0 - 2W
-
15/09/2024Kai JingCitizen0 - 1W
-
19/05/2024CitizenShatin SA1 - 0L
-
15/05/2024Kowloon CityCitizen1 - 0L
-
12/05/2024CitizenEastern District SA0 - 2L
-
24/03/2024Kai JingCitizen1 - 1L
-
17/03/2024Wing Yee FTCitizen0 - 0L
-
28/04/2024Central Western District RSACitizen 12 - 0L
-
14/04/2024CitizenWan Chai3 - 0W
Thống kê phong độ Citizen gần đây, KQ Citizen mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ Citizen gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Hồng Kông | 8 | 2 | 1 | 5 |
- Cúp FA trẻ Hồng Kông | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Citizen gần đây: theo giải đấu
-
29/09/2024Central Western District RSACitizen0 - 1D
-
22/09/2024Tai Chung FCCitizen0 - 2W
-
15/09/2024Kai JingCitizen0 - 1W
-
19/05/2024CitizenShatin SA1 - 0L
-
15/05/2024Kowloon CityCitizen1 - 0L
-
12/05/2024CitizenEastern District SA0 - 2L
-
24/03/2024Kai JingCitizen1 - 1L
-
17/03/2024Wing Yee FTCitizen0 - 0L
-
28/04/2024Central Western District RSACitizen 12 - 0L
-
14/04/2024CitizenWan Chai3 - 0W
- Kết quả Citizen mới nhất ở giải Hạng nhất Hồng Kông
- Kết quả Citizen mới nhất ở giải Cúp FA trẻ Hồng Kông
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Citizen gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Citizen (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
Citizen (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Hạng nhất Hồng Kông mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Central Western District RSA | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 1 | 8 | 7 | T T H |
2 | Citizen | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 | 7 | T T H |
3 | Sham Shui Po | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | 7 | H T T |
4 | South China AA | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 6 | T T |
5 | Eastern District SA | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 6 | 2 | 6 | B T T |
6 | Kai Jing | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 | B T T |
7 | Yuen Long FC | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 2 | 3 | 4 | H B T |
8 | Tuen Mun Football Team | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 | H B T |
9 | Tai Chung FC | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 8 | -6 | 3 | T B B |
10 | 3 Sing FC | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 | H B |
11 | Shatin SA | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 | B B |
12 | WSE | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 7 | -6 | 0 | B B B |
13 | Wing Yee FT | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 10 | -9 | 0 | B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong