Phong độ Eastern District SA gần đây, KQ Eastern District SA mới nhất
Phong độ Eastern District SA gần đây
-
19/01/20253 Sing FCEastern District SA 10 - 0L
-
12/01/2025Eastern District SASouth China AA0 - 1W
-
05/01/2025Eastern District SAWSE0 - 0W
-
22/12/2024WSEEastern District SA1 - 0L
-
15/12/2024Shatin SAEastern District SA0 - 0W
-
24/11/2024Eastern District SACentral Western District RSA0 - 4L
-
17/11/2024Eastern District SAYuen Long FC1 - 0D
-
10/11/2024CitizenEastern District SA1 - 0D
-
03/11/2024Eastern District SAKai Jing0 - 0W
-
20/10/2024Eastern District SASham Shui Po0 - 1L
Thống kê phong độ Eastern District SA gần đây, KQ Eastern District SA mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Eastern District SA gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Hồng Kông | 10 | 4 | 2 | 4 |
Phong độ Eastern District SA gần đây: theo giải đấu
-
19/01/20253 Sing FCEastern District SA 10 - 0L
-
12/01/2025Eastern District SASouth China AA0 - 1W
-
05/01/2025Eastern District SAWSE0 - 0W
-
22/12/2024WSEEastern District SA1 - 0L
-
15/12/2024Shatin SAEastern District SA0 - 0W
-
24/11/2024Eastern District SACentral Western District RSA0 - 4L
-
17/11/2024Eastern District SAYuen Long FC1 - 0D
-
10/11/2024CitizenEastern District SA1 - 0D
-
03/11/2024Eastern District SAKai Jing0 - 0W
-
20/10/2024Eastern District SASham Shui Po0 - 1L
- Kết quả Eastern District SA mới nhất ở giải Hạng nhất Hồng Kông
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Eastern District SA gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Eastern District SA (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Eastern District SA (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng nhất Hồng Kông mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Central Western District RSA | 15 | 11 | 2 | 2 | 48 | 9 | 39 | 35 | T T H T T T |
2 | Citizen | 15 | 10 | 4 | 1 | 38 | 15 | 23 | 34 | T T T T T B |
3 | South China AA | 14 | 9 | 1 | 4 | 38 | 23 | 15 | 28 | T B T T B B |
4 | Kai Jing | 14 | 9 | 0 | 5 | 39 | 23 | 16 | 27 | T B T B T T |
5 | Yuen Long FC | 14 | 7 | 3 | 4 | 23 | 19 | 4 | 24 | H T B H T T |
6 | Shatin SA | 15 | 7 | 1 | 7 | 30 | 27 | 3 | 22 | T B T T T T |
7 | 3 Sing FC | 15 | 6 | 3 | 6 | 27 | 25 | 2 | 21 | H B T B B T |
8 | Eastern District SA | 15 | 6 | 3 | 6 | 22 | 25 | -3 | 21 | B T B T T B |
9 | Tai Chung FC | 15 | 6 | 2 | 7 | 22 | 32 | -10 | 20 | H T B B T T |
10 | Tuen Mun Football Team | 15 | 4 | 3 | 8 | 25 | 42 | -17 | 15 | H B B T B B |
11 | WSE | 14 | 4 | 1 | 9 | 20 | 26 | -6 | 13 | B H T B B B |
12 | Sham Shui Po | 14 | 4 | 1 | 9 | 17 | 29 | -12 | 13 | B B B B B B |
13 | Wing Yee FT | 15 | 0 | 0 | 15 | 4 | 58 | -54 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong