Phong độ Heilongjiang Lava Spring gần đây, KQ Heilongjiang Lava Spring mới nhất
Phong độ Heilongjiang Lava Spring gần đây
-
15/06/2024Heilongjiang Lava SpringGuangxi Pingguo Haliao0 - 2L
-
08/06/2024Heilongjiang Lava SpringSuzhou Dongwu1 - 2L
-
01/06/2024Wuxi WugouHeilongjiang Lava Spring0 - 0W
-
26/05/2024Heilongjiang Lava SpringFoshan Nanshi3 - 2D
-
12/05/2024Heilongjiang Lava SpringLiaoning Tieren0 - 0W
-
04/05/20241 Yanbian LongdingHeilongjiang Lava Spring1 - 1L
-
28/04/2024Heilongjiang Lava SpringShanghai Jiading Huilong 11 - 1D
-
20/04/2024Shijiazhuang KungfuHeilongjiang Lava Spring1 - 0L
-
14/04/2024Heilongjiang Lava SpringJiangxi Liansheng FC0 - 0D
-
18/05/2024Langfang City of GloryHeilongjiang Lava Spring0 - 0D
-
Pen [4-2]
Thống kê phong độ Heilongjiang Lava Spring gần đây, KQ Heilongjiang Lava Spring mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ Heilongjiang Lava Spring gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Trung Quốc | 9 | 2 | 3 | 4 |
- Cúp FA Trung Quốc | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Heilongjiang Lava Spring gần đây: theo giải đấu
-
15/06/2024Heilongjiang Lava SpringGuangxi Pingguo Haliao0 - 2L
-
08/06/2024Heilongjiang Lava SpringSuzhou Dongwu1 - 2L
-
01/06/2024Wuxi WugouHeilongjiang Lava Spring0 - 0W
-
26/05/2024Heilongjiang Lava SpringFoshan Nanshi3 - 2D
-
12/05/2024Heilongjiang Lava SpringLiaoning Tieren0 - 0W
-
04/05/20241 Yanbian LongdingHeilongjiang Lava Spring1 - 1L
-
28/04/2024Heilongjiang Lava SpringShanghai Jiading Huilong 11 - 1D
-
20/04/2024Shijiazhuang KungfuHeilongjiang Lava Spring1 - 0L
-
14/04/2024Heilongjiang Lava SpringJiangxi Liansheng FC0 - 0D
-
18/05/2024Langfang City of GloryHeilongjiang Lava Spring0 - 0D
-
Pen [4-2]
- Kết quả Heilongjiang Lava Spring mới nhất ở giải Hạng nhất Trung Quốc
- Kết quả Heilongjiang Lava Spring mới nhất ở giải Cúp FA Trung Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Heilongjiang Lava Spring gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Heilongjiang Lava Spring (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
Heilongjiang Lava Spring (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng nhất Trung Quốc mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yunnan Yukun | 14 | 10 | 3 | 1 | 33 | 10 | 23 | 33 | T T T H T T |
2 | Chongqing Tonglianglong | 14 | 9 | 4 | 1 | 28 | 10 | 18 | 31 | T T H T T T |
3 | Dalian Zhixing | 14 | 8 | 3 | 3 | 18 | 13 | 5 | 27 | B T H B T B |
4 | Guangxi Pingguo Haliao | 14 | 7 | 5 | 2 | 25 | 18 | 7 | 26 | H H B T H T |
5 | Guangzhou FC | 14 | 6 | 4 | 4 | 24 | 24 | 0 | 22 | T H T T B H |
6 | Shijiazhuang Kungfu | 14 | 6 | 4 | 4 | 16 | 14 | 2 | 22 | T T T B B H |
7 | Suzhou Dongwu | 14 | 5 | 6 | 3 | 23 | 18 | 5 | 21 | B H H H T T |
8 | Nanjing City | 14 | 5 | 5 | 4 | 18 | 17 | 1 | 20 | T B B T H T |
9 | Qingdao Red Lions | 14 | 4 | 5 | 5 | 24 | 22 | 2 | 17 | B H H H T B |
10 | Yanbian Longding | 14 | 4 | 5 | 5 | 17 | 24 | -7 | 17 | T B T B B H |
11 | Shanghai Jiading Huilong | 14 | 3 | 6 | 5 | 9 | 13 | -4 | 15 | H T B T B H |
12 | Shenyang City Public | 14 | 3 | 5 | 6 | 13 | 16 | -3 | 14 | B B H H T B |
13 | Heilongjiang Lava Spring | 14 | 3 | 4 | 7 | 17 | 23 | -6 | 13 | B T H T B B |
14 | Dongguan Guanlian | 14 | 2 | 7 | 5 | 14 | 21 | -7 | 13 | T B H B H T |
15 | Wuxi Wugou | 14 | 1 | 3 | 10 | 7 | 22 | -15 | 6 | B B H B B B |
16 | Jiangxi Liansheng FC | 14 | 0 | 3 | 11 | 12 | 33 | -21 | 3 | B B B B H B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong