Phong độ HeNan zhongyuan Nữ gần đây, KQ HeNan zhongyuan Nữ mới nhất
Phong độ HeNan zhongyuan Nữ gần đây
-
29/06/2024Changchun Masses Properties NữHeNan zhongyuan Nữ1 - 0L
-
22/06/2024Hainan Qiongzhong NữHeNan zhongyuan Nữ1 - 0L
-
16/06/2024HeNan zhongyuan NữBeijing Beikong Nữ1 - 0D
-
09/06/2024Guangdong Meizhou NữHeNan zhongyuan Nữ1 - 1L
-
19/05/2024HeNan zhongyuan NữShanXi zhidan Nữ0 - 1D
-
12/05/2024Jiangsu Wuxi NữHeNan zhongyuan Nữ1 - 0L
-
05/05/2024HeNan zhongyuan NữHangzhou YinHang Nữ0 - 0D
-
28/04/2024Yongchuan Chashan Bamboo Sea NữHeNan zhongyuan Nữ0 - 0D
-
20/04/2024HeNan zhongyuan NữShanghai RCB Nữ0 - 0L
-
14/04/2024HeNan zhongyuan NữShandong Ticai Nữ0 - 0D
Thống kê phong độ HeNan zhongyuan Nữ gần đây, KQ HeNan zhongyuan Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 5 | 5 |
Thống kê phong độ HeNan zhongyuan Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Trung Quốc nữ | 10 | 0 | 5 | 5 |
Phong độ HeNan zhongyuan Nữ gần đây: theo giải đấu
-
29/06/2024Changchun Masses Properties NữHeNan zhongyuan Nữ1 - 0L
-
22/06/2024Hainan Qiongzhong NữHeNan zhongyuan Nữ1 - 0L
-
16/06/2024HeNan zhongyuan NữBeijing Beikong Nữ1 - 0D
-
09/06/2024Guangdong Meizhou NữHeNan zhongyuan Nữ1 - 1L
-
19/05/2024HeNan zhongyuan NữShanXi zhidan Nữ0 - 1D
-
12/05/2024Jiangsu Wuxi NữHeNan zhongyuan Nữ1 - 0L
-
05/05/2024HeNan zhongyuan NữHangzhou YinHang Nữ0 - 0D
-
28/04/2024Yongchuan Chashan Bamboo Sea NữHeNan zhongyuan Nữ0 - 0D
-
20/04/2024HeNan zhongyuan NữShanghai RCB Nữ0 - 0L
-
14/04/2024HeNan zhongyuan NữShandong Ticai Nữ0 - 0D
- Kết quả HeNan zhongyuan Nữ mới nhất ở giải VĐQG Trung Quốc nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập HeNan zhongyuan Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HeNan zhongyuan Nữ (sân nhà) | 5 | 0 | 0 | 0 |
HeNan zhongyuan Nữ (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Trung Quốc nữ mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Guangdong Meizhou (W) | 12 | 8 | 4 | 0 | 22 | 10 | 12 | 28 | H H T T T T |
2 | Wuhan Jianghan (W) | 12 | 8 | 3 | 1 | 23 | 8 | 15 | 27 | H T B T T T |
3 | Changchun Masses Properties (W) | 12 | 7 | 5 | 0 | 28 | 12 | 16 | 26 | H H T T H T |
4 | Shanghai RCB (W) | 12 | 7 | 2 | 3 | 14 | 9 | 5 | 23 | T T H B T B |
5 | Beijing Beikong (W) | 12 | 5 | 3 | 4 | 16 | 8 | 8 | 18 | T B H H T T |
6 | Jiangsu Wuxi (W) | 12 | 5 | 3 | 4 | 16 | 11 | 5 | 18 | T H H H B T |
7 | ShanXi zhidan (W) | 12 | 3 | 5 | 4 | 12 | 15 | -3 | 14 | H H T H B T |
8 | Shandong Ticai (W) | 12 | 3 | 2 | 7 | 12 | 20 | -8 | 11 | T H B T B B |
9 | Hainan Qiongzhong (W) | 12 | 1 | 6 | 5 | 8 | 19 | -11 | 9 | B H H B T B |
10 | HeNan zhongyuan (W) | 12 | 0 | 7 | 5 | 8 | 20 | -12 | 7 | B H B H B B |
11 | Hangzhou YinHang (W) | 12 | 1 | 4 | 7 | 7 | 21 | -14 | 7 | B B H B H B |
12 | Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) | 12 | 0 | 4 | 8 | 5 | 18 | -13 | 4 | B H H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong