Phong độ Kowloon City gần đây, KQ Kowloon City mới nhất
Phong độ Kowloon City gần đây
-
23/02/2025Kowloon CityEastern A.A Football Team1 - 2L
-
15/02/20251 Biu Chun RangersKowloon City 10 - 1D
-
08/02/2025LeeManKowloon City0 - 1L
-
25/01/2025Southern DistrictKowloon City0 - 0W
-
19/01/2025Hong Kong FCKowloon City0 - 0D
-
12/01/2025North District FCKowloon City3 - 0L
-
24/11/2024Kowloon CityKitchee 10 - 5L
-
09/11/2024LeeManKowloon City0 - 0L
-
15/12/2024Kowloon CityLeeMan0 - 2L
-
17/11/2024Biu Chun RangersKowloon City0 - 0L
Thống kê phong độ Kowloon City gần đây, KQ Kowloon City mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
Thống kê phong độ Kowloon City gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp ưu tú Hong Kong | 2 | 0 | 0 | 2 |
- VĐQG Hồng Kông | 8 | 1 | 2 | 5 |
Phong độ Kowloon City gần đây: theo giải đấu
-
15/12/2024Kowloon CityLeeMan0 - 2L
-
17/11/2024Biu Chun RangersKowloon City0 - 0L
-
23/02/2025Kowloon CityEastern A.A Football Team1 - 2L
-
15/02/20251 Biu Chun RangersKowloon City 10 - 1D
-
08/02/2025LeeManKowloon City0 - 1L
-
25/01/2025Southern DistrictKowloon City0 - 0W
-
19/01/2025Hong Kong FCKowloon City0 - 0D
-
12/01/2025North District FCKowloon City3 - 0L
-
24/11/2024Kowloon CityKitchee 10 - 5L
-
09/11/2024LeeManKowloon City0 - 0L
- Kết quả Kowloon City mới nhất ở giải Cúp ưu tú Hong Kong
- Kết quả Kowloon City mới nhất ở giải VĐQG Hồng Kông
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kowloon City gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kowloon City (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 0 |
Kowloon City (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH Hạng nhất Hồng Kông mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Central Western District RSA | 18 | 13 | 3 | 2 | 55 | 10 | 45 | 42 | T T T T H T |
2 | Citizen | 18 | 12 | 4 | 2 | 46 | 18 | 28 | 40 | T T B B T T |
3 | Kai Jing | 16 | 11 | 0 | 5 | 42 | 24 | 18 | 33 | T B T T T T |
4 | South China AA | 17 | 10 | 2 | 5 | 43 | 28 | 15 | 32 | T B B T H B |
5 | Yuen Long FC | 17 | 8 | 4 | 5 | 28 | 23 | 5 | 28 | H T T T H B |
6 | 3 Sing FC | 17 | 8 | 3 | 6 | 32 | 26 | 6 | 27 | T B B T T T |
7 | Tai Chung FC | 17 | 8 | 2 | 7 | 27 | 35 | -8 | 26 | B B T T T T |
8 | Eastern District SA | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 31 | -4 | 24 | T T B B T B |
9 | Shatin SA | 18 | 7 | 1 | 10 | 31 | 37 | -6 | 22 | T T T B B B |
10 | WSE | 16 | 6 | 1 | 9 | 29 | 26 | 3 | 19 | T B B B T T |
11 | Tuen Mun Football Team | 17 | 4 | 3 | 10 | 26 | 46 | -20 | 15 | B T B B B B |
12 | Sham Shui Po | 17 | 4 | 2 | 11 | 18 | 34 | -16 | 14 | B B B B H B |
13 | Wing Yee FT | 18 | 0 | 0 | 18 | 7 | 73 | -66 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong