Phong độ Meizhou Hakka gần đây, KQ Meizhou Hakka mới nhất
Phong độ Meizhou Hakka gần đây
-
30/06/20241 Meizhou HakkaHenan Football Club0 - 0L
-
26/06/2024Shanghai ShenhuaMeizhou Hakka1 - 0L
-
18/06/20241 Meizhou HakkaShanghai Port0 - 0L
-
14/06/20241 Meizhou HakkaShandong Taishan0 - 0D
-
25/05/2024Wuhan Three TownsMeizhou Hakka0 - 0W
-
21/05/2024Meizhou HakkaShenzhen Xinpengcheng0 - 0D
-
17/05/2024Meizhou HakkaChengdu Rongcheng FC 10 - 1L
-
11/05/2024Beijing GuoanMeizhou Hakka 10 - 2L
-
05/05/2024Meizhou HakkaCangzhou Mighty Lions0 - 1D
-
21/06/2024Wuxi WugouMeizhou Hakka0 - 0L
Thống kê phong độ Meizhou Hakka gần đây, KQ Meizhou Hakka mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
Thống kê phong độ Meizhou Hakka gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Trung Quốc | 9 | 1 | 3 | 5 |
- Cúp FA Trung Quốc | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Meizhou Hakka gần đây: theo giải đấu
-
30/06/20241 Meizhou HakkaHenan Football Club0 - 0L
-
26/06/2024Shanghai ShenhuaMeizhou Hakka1 - 0L
-
18/06/20241 Meizhou HakkaShanghai Port0 - 0L
-
14/06/20241 Meizhou HakkaShandong Taishan0 - 0D
-
25/05/2024Wuhan Three TownsMeizhou Hakka0 - 0W
-
21/05/2024Meizhou HakkaShenzhen Xinpengcheng0 - 0D
-
17/05/2024Meizhou HakkaChengdu Rongcheng FC 10 - 1L
-
11/05/2024Beijing GuoanMeizhou Hakka 10 - 2L
-
05/05/2024Meizhou HakkaCangzhou Mighty Lions0 - 1D
-
21/06/2024Wuxi WugouMeizhou Hakka0 - 0L
- Kết quả Meizhou Hakka mới nhất ở giải VĐQG Trung Quốc
- Kết quả Meizhou Hakka mới nhất ở giải Cúp FA Trung Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Meizhou Hakka gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Meizhou Hakka (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 0 |
Meizhou Hakka (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Trung Quốc mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 17 | 14 | 3 | 0 | 53 | 16 | 37 | 45 | T T T T T T |
2 | Shanghai Shenhua | 17 | 13 | 4 | 0 | 35 | 6 | 29 | 43 | T T T H T T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 17 | 11 | 2 | 4 | 42 | 17 | 25 | 35 | T B T H T T |
4 | Beijing Guoan | 17 | 10 | 4 | 3 | 34 | 18 | 16 | 34 | B H T B T T |
5 | Shandong Taishan | 17 | 8 | 6 | 3 | 29 | 21 | 8 | 30 | T H T H H B |
6 | Zhejiang Greentown | 17 | 8 | 1 | 8 | 27 | 30 | -3 | 25 | T T B T B B |
7 | Tianjin Tigers | 17 | 6 | 5 | 6 | 26 | 22 | 4 | 23 | T H B B H T |
8 | Henan Football Club | 17 | 5 | 5 | 7 | 24 | 29 | -5 | 20 | B B H T T T |
9 | Wuhan Three Towns | 17 | 5 | 3 | 9 | 20 | 28 | -8 | 18 | T B B T B B |
10 | Changchun Yatai | 17 | 4 | 5 | 8 | 24 | 29 | -5 | 17 | T H H B H T |
11 | Shenzhen Xinpengcheng | 17 | 4 | 4 | 9 | 17 | 33 | -16 | 16 | B H B T T B |
12 | Qingdao Manatee | 17 | 4 | 3 | 10 | 13 | 29 | -16 | 15 | B H T T B B |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 17 | 4 | 3 | 10 | 19 | 39 | -20 | 15 | B H B B B B |
14 | Nantong Zhiyun | 17 | 3 | 5 | 9 | 19 | 33 | -14 | 14 | B H B B H T |
15 | Meizhou Hakka | 17 | 2 | 7 | 8 | 11 | 24 | -13 | 13 | H T H B B B |
16 | Qingdao Youth Island | 17 | 3 | 4 | 10 | 16 | 35 | -19 | 13 | B H B B B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong