Phong độ Sao Jose(AP) gần đây, KQ Sao Jose(AP) mới nhất
Phong độ Sao Jose(AP) gần đây
-
11/06/2023Tsun Tat Kwok KeungSao Jose(AP)5 - 1L
-
21/05/2023Sao Jose(AP)Chelsea FC Soccer School (HK)0 - 0L
-
14/05/2023Tung Sing FCSao Jose(AP)0 - 0W
-
07/05/2023Wan ChaiSao Jose(AP)0 - 0L
-
30/04/2023Sao Jose(AP)Yau Tsim Mong0 - 0D
-
23/04/2023Sao Jose(AP)Kwong Wah AA0 - 0L
-
16/04/2023Sao Jose(AP)3 Sing FC0 - 0L
-
02/04/2023Sao Jose(AP)Flower0 - 4L
-
26/03/2023Lucky Mile FCSao Jose(AP)0 - 1D
-
19/03/2023Wing Go FCSao Jose(AP)2 - 0L
Thống kê phong độ Sao Jose(AP) gần đây, KQ Sao Jose(AP) mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
Thống kê phong độ Sao Jose(AP) gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp FA trẻ Hồng Kông | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Hồng Kông | 9 | 1 | 2 | 6 |
Phong độ Sao Jose(AP) gần đây: theo giải đấu
-
11/06/2023Tsun Tat Kwok KeungSao Jose(AP)5 - 1L
-
21/05/2023Sao Jose(AP)Chelsea FC Soccer School (HK)0 - 0L
-
14/05/2023Tung Sing FCSao Jose(AP)0 - 0W
-
07/05/2023Wan ChaiSao Jose(AP)0 - 0L
-
30/04/2023Sao Jose(AP)Yau Tsim Mong0 - 0D
-
23/04/2023Sao Jose(AP)Kwong Wah AA0 - 0L
-
16/04/2023Sao Jose(AP)3 Sing FC0 - 0L
-
02/04/2023Sao Jose(AP)Flower0 - 4L
-
26/03/2023Lucky Mile FCSao Jose(AP)0 - 1D
-
19/03/2023Wing Go FCSao Jose(AP)2 - 0L
- Kết quả Sao Jose(AP) mới nhất ở giải Cúp FA trẻ Hồng Kông
- Kết quả Sao Jose(AP) mới nhất ở giải Hạng 2 Hồng Kông
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sao Jose(AP) gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sao Jose(AP) (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 0 |
Sao Jose(AP) (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH Hạng 2 Hồng Kông mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tung Sing FC | 8 | 7 | 1 | 0 | 22 | 7 | 15 | 22 | T T T T T T |
2 | Metro Gallery Sun Source | 8 | 7 | 0 | 1 | 16 | 8 | 8 | 21 | T T T T T B |
3 | Kwai Tsing District FA | 8 | 5 | 2 | 1 | 14 | 6 | 8 | 17 | T T B T T T |
4 | Yau Tsim Mong | 8 | 5 | 1 | 2 | 19 | 6 | 13 | 16 | T T B T B T |
5 | Fu Moon FC | 7 | 5 | 1 | 1 | 16 | 8 | 8 | 16 | T T B T H T |
6 | Lucky Mile FC | 9 | 5 | 1 | 3 | 16 | 10 | 6 | 16 | B B T T T T |
7 | Kwun Tong | 8 | 4 | 1 | 3 | 12 | 7 | 5 | 13 | B B T B T T |
8 | Wong Tai Sin | 8 | 2 | 4 | 2 | 9 | 11 | -2 | 10 | H T B T H B |
9 | Tsuen Wan | 9 | 1 | 5 | 3 | 7 | 10 | -3 | 8 | H T B H H B |
10 | Mutual Football Club | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 17 | -8 | 8 | T T B B B H |
11 | Wing Go FC | 9 | 2 | 1 | 6 | 10 | 17 | -7 | 7 | B B B T T B |
12 | Dreams Metro Gallery | 8 | 2 | 0 | 6 | 11 | 14 | -3 | 6 | B B T B B B |
13 | Convoy Sun Hei | 8 | 1 | 2 | 5 | 6 | 18 | -12 | 5 | H H B T B B |
14 | Kwong Wah AA | 8 | 1 | 1 | 6 | 7 | 22 | -15 | 4 | B B B B T B |
15 | Sai Kung | 8 | 0 | 2 | 6 | 10 | 23 | -13 | 2 | H B B H B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong