Phong độ Shanghai Jiading Huilong gần đây, KQ Shanghai Jiading Huilong mới nhất
Phong độ Shanghai Jiading Huilong gần đây
-
30/06/2024Shanghai Jiading HuilongDalian Zhixing0 - 0D
-
15/06/2024Shijiazhuang KungfuShanghai Jiading Huilong0 - 0D
-
09/06/2024Shanghai Jiading HuilongChongqing Tonglianglong0 - 1L
-
02/06/2024Foshan NanshiShanghai Jiading Huilong0 - 1W
-
25/05/2024Shanghai Jiading HuilongYunnan Yukun0 - 1L
-
12/05/2024Wuxi WugouShanghai Jiading Huilong0 - 0W
-
05/05/2024Shanghai Jiading HuilongGuangxi Pingguo Haliao0 - 0D
-
28/04/2024Heilongjiang Lava SpringShanghai Jiading Huilong 11 - 1D
-
20/04/2024Shanghai Jiading HuilongQingdao Red Lions1 - 0D
-
17/05/2024Rizhao YuqiShanghai Jiading Huilong1 - 0L
Thống kê phong độ Shanghai Jiading Huilong gần đây, KQ Shanghai Jiading Huilong mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
Thống kê phong độ Shanghai Jiading Huilong gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Trung Quốc | 9 | 2 | 5 | 2 |
- Cúp FA Trung Quốc | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Shanghai Jiading Huilong gần đây: theo giải đấu
-
30/06/2024Shanghai Jiading HuilongDalian Zhixing0 - 0D
-
15/06/2024Shijiazhuang KungfuShanghai Jiading Huilong0 - 0D
-
09/06/2024Shanghai Jiading HuilongChongqing Tonglianglong0 - 1L
-
02/06/2024Foshan NanshiShanghai Jiading Huilong0 - 1W
-
25/05/2024Shanghai Jiading HuilongYunnan Yukun0 - 1L
-
12/05/2024Wuxi WugouShanghai Jiading Huilong0 - 0W
-
05/05/2024Shanghai Jiading HuilongGuangxi Pingguo Haliao0 - 0D
-
28/04/2024Heilongjiang Lava SpringShanghai Jiading Huilong 11 - 1D
-
20/04/2024Shanghai Jiading HuilongQingdao Red Lions1 - 0D
-
17/05/2024Rizhao YuqiShanghai Jiading Huilong1 - 0L
- Kết quả Shanghai Jiading Huilong mới nhất ở giải Hạng nhất Trung Quốc
- Kết quả Shanghai Jiading Huilong mới nhất ở giải Cúp FA Trung Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Shanghai Jiading Huilong gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shanghai Jiading Huilong (sân nhà) | 7 | 2 | 0 | 0 |
Shanghai Jiading Huilong (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng nhất Trung Quốc mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yunnan Yukun | 15 | 11 | 3 | 1 | 38 | 10 | 28 | 36 | T T H T T T |
2 | Chongqing Tonglianglong | 15 | 9 | 5 | 1 | 29 | 11 | 18 | 32 | T H T T T H |
3 | Dalian Zhixing | 15 | 8 | 4 | 3 | 18 | 13 | 5 | 28 | T H B T B H |
4 | Guangxi Pingguo Haliao | 15 | 7 | 6 | 2 | 26 | 19 | 7 | 27 | H B T H T H |
5 | Suzhou Dongwu | 15 | 6 | 6 | 3 | 24 | 18 | 6 | 24 | H H H T T T |
6 | Guangzhou FC | 15 | 6 | 5 | 4 | 25 | 25 | 0 | 23 | H T T B H H |
7 | Shijiazhuang Kungfu | 15 | 6 | 4 | 5 | 16 | 15 | 1 | 22 | T T B B H B |
8 | Nanjing City | 15 | 5 | 6 | 4 | 19 | 18 | 1 | 21 | B B T H T H |
9 | Qingdao Red Lions | 15 | 4 | 5 | 6 | 24 | 23 | 1 | 17 | H H H T B B |
10 | Yanbian Longding | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 | 26 | -9 | 17 | B T B B H B |
11 | Shanghai Jiading Huilong | 15 | 3 | 7 | 5 | 9 | 13 | -4 | 16 | T B T B H H |
12 | Heilongjiang Lava Spring | 15 | 4 | 4 | 7 | 18 | 23 | -5 | 16 | T H T B B T |
13 | Dongguan Guanlian | 15 | 3 | 7 | 5 | 16 | 21 | -5 | 16 | B H B H T T |
14 | Shenyang City Public | 15 | 3 | 5 | 7 | 13 | 21 | -8 | 14 | B H H T B B |
15 | Wuxi Wugou | 15 | 1 | 4 | 10 | 9 | 24 | -15 | 7 | B H B B B H |
16 | Jiangxi Liansheng FC | 15 | 0 | 4 | 11 | 14 | 35 | -21 | 4 | B B B H B H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong