Phong độ Shanghai Port gần đây, KQ Shanghai Port mới nhất
Phong độ Shanghai Port gần đây
-
28/03/2025Qingdao Youth IslandShanghai Port3 - 1D
-
28/02/2025Shanghai PortChangchun Yatai0 - 0W
-
23/02/2025Shanghai PortShenzhen Xinpengcheng1 - 0W
-
11/03/2025Yokohama MarinosShanghai Port3 - 1L
-
04/03/2025Shanghai PortYokohama Marinos0 - 1L
-
19/02/2025Shanghai PortYokohama Marinos0 - 0L
-
11/02/2025Vissel KobeShanghai Port1 - 0L
-
07/02/2025Shanghai PortShanghai Shenhua1 - 0L
-
20/01/2025Lokomotiv MoscowShanghai Port0 - 1W
-
15/01/2025Rapid BucurestiShanghai Port0 - 0L
Thống kê phong độ Shanghai Port gần đây, KQ Shanghai Port mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ Shanghai Port gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C1 Châu Á | 4 | 0 | 0 | 4 |
- VĐQG Trung Quốc | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Siêu Cúp Trung Quốc | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Shanghai Port gần đây: theo giải đấu
-
11/03/2025Yokohama MarinosShanghai Port3 - 1L
-
04/03/2025Shanghai PortYokohama Marinos0 - 1L
-
19/02/2025Shanghai PortYokohama Marinos0 - 0L
-
11/02/2025Vissel KobeShanghai Port1 - 0L
-
28/03/2025Qingdao Youth IslandShanghai Port3 - 1D
-
28/02/2025Shanghai PortChangchun Yatai0 - 0W
-
23/02/2025Shanghai PortShenzhen Xinpengcheng1 - 0W
-
20/01/2025Lokomotiv MoscowShanghai Port0 - 1W
-
15/01/2025Rapid BucurestiShanghai Port0 - 0L
-
07/02/2025Shanghai PortShanghai Shenhua1 - 0L
- Kết quả Shanghai Port mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Á
- Kết quả Shanghai Port mới nhất ở giải VĐQG Trung Quốc
- Kết quả Shanghai Port mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Shanghai Port mới nhất ở giải Siêu Cúp Trung Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Shanghai Port gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shanghai Port (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
Shanghai Port (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Trung Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zhejiang Professional FC | 4 | 2 | 2 | 0 | 9 | 2 | 7 | 8 | H H T T |
2 | Qingdao Youth Island | 4 | 2 | 2 | 0 | 10 | 7 | 3 | 8 | H T H T |
3 | Shandong Taishan | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 4 | 4 | 7 | H T T |
4 | Shanghai Port | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 4 | 4 | 7 | T T H |
5 | Shanghai Shenhua | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 4 | 3 | 7 | T H T |
6 | Tianjin Tigers | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 7 | H T T |
7 | Beijing Guoan | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 3 | 2 | 5 | T H H |
8 | Meizhou Hakka | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 7 | 0 | 4 | H T B |
9 | Chengdu Rongcheng FC | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | T B H |
10 | Yunnan Yukun | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 6 | -1 | 4 | B H T |
11 | Dalian Zhixing | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 4 | H B T |
12 | Shenzhen Xinpengcheng | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 10 | -5 | 3 | B T B B |
13 | Qingdao Manatee | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 1 | H B B |
14 | Henan Football Club | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 8 | -4 | 1 | H B B B |
15 | Changchun Yatai | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | -5 | 0 | B B B |
16 | Wuhan Three Towns | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 7 | -7 | 0 | B B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong