Phong độ Shanghai Port B gần đây, KQ Shanghai Port B mới nhất
Phong độ Shanghai Port B gần đây
-
30/06/2024Ganzhou RuishiShanghai Port B0 - 0W
-
22/06/2024Shanghai Port BGuangxi Lanhang0 - 0W
-
15/06/2024Shenzhen YouthShanghai Port B0 - 0L
-
08/06/20241 Hunan BillowsShanghai Port B1 - 0L
-
01/06/2024Shanghai Port BJiangxi Dark Horse Junior0 - 0D
-
25/05/2024Shanghai Port BHainan Star2 - 0W
-
11/05/2024Guangxi HengchenShanghai Port B1 - 0D
-
04/05/2024Quanzhou YassinShanghai Port B0 - 1W
-
28/04/2024Guangzhou Shadow LeopardShanghai Port B1 - 0L
-
16/04/2024Shanghai Port BGanzhou Ruishi0 - 1D
Thống kê phong độ Shanghai Port B gần đây, KQ Shanghai Port B mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Shanghai Port B gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Trung Quốc | 10 | 4 | 3 | 3 |
Phong độ Shanghai Port B gần đây: theo giải đấu
-
30/06/2024Ganzhou RuishiShanghai Port B0 - 0W
-
22/06/2024Shanghai Port BGuangxi Lanhang0 - 0W
-
15/06/2024Shenzhen YouthShanghai Port B0 - 0L
-
08/06/20241 Hunan BillowsShanghai Port B1 - 0L
-
01/06/2024Shanghai Port BJiangxi Dark Horse Junior0 - 0D
-
25/05/2024Shanghai Port BHainan Star2 - 0W
-
11/05/2024Guangxi HengchenShanghai Port B1 - 0D
-
04/05/2024Quanzhou YassinShanghai Port B0 - 1W
-
28/04/2024Guangzhou Shadow LeopardShanghai Port B1 - 0L
-
16/04/2024Shanghai Port BGanzhou Ruishi0 - 1D
- Kết quả Shanghai Port B mới nhất ở giải Hạng 2 Trung Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Shanghai Port B gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shanghai Port B (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Shanghai Port B (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haimen Codion | 14 | 9 | 5 | 0 | 23 | 10 | 13 | 32 | H T T T T T |
2 | ShaanXi Union | 14 | 9 | 2 | 3 | 27 | 12 | 15 | 29 | T T T B B T |
3 | Dalian Kuncheng | 14 | 7 | 3 | 4 | 19 | 12 | 7 | 24 | B T B T T B |
4 | Langfang City of Glory | 14 | 6 | 3 | 5 | 16 | 11 | 5 | 21 | T B T B T B |
5 | Bei Li Gong | 14 | 5 | 6 | 3 | 17 | 14 | 3 | 21 | H H H T B T |
6 | Hubei Istar | 14 | 6 | 1 | 7 | 19 | 18 | 1 | 19 | H B B B T T |
7 | Shandong Taishan B | 14 | 4 | 5 | 5 | 13 | 13 | 0 | 17 | H H T T B B |
8 | Taian Tiankuang | 14 | 2 | 7 | 5 | 6 | 16 | -10 | 13 | H H B T H B |
9 | Rizhao Yuqi | 14 | 2 | 4 | 8 | 11 | 20 | -9 | 10 | B B H B H T |
10 | Xi an Ronghai | 14 | 0 | 4 | 10 | 7 | 32 | -25 | 4 | H H B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong