Phong độ Taian Tiankuang gần đây, KQ Taian Tiankuang mới nhất
Phong độ Taian Tiankuang gần đây
-
29/09/2024Taian TiankuangHainan Star2 - 0W
-
22/09/2024Taian TiankuangQuanzhou Yassin2 - 0W
-
16/09/2024Guangxi LanhangTaian Tiankuang0 - 0D
-
07/09/2024Taian TiankuangJiangxi Dark Horse Junior0 - 1D
-
31/08/20241 Taian TiankuangGanzhou Ruishi0 - 1L
-
24/08/2024Hainan StarTaian Tiankuang 11 - 2D
-
19/08/2024Quanzhou YassinTaian Tiankuang 11 - 1W
-
28/07/2024Xi an RonghaiTaian Tiankuang0 - 0L
-
21/07/2024Taian TiankuangDalian Kuncheng1 - 0W
-
13/07/2024Bei Li GongTaian Tiankuang0 - 0W
Thống kê phong độ Taian Tiankuang gần đây, KQ Taian Tiankuang mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Taian Tiankuang gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Trung Quốc | 10 | 5 | 3 | 2 |
Phong độ Taian Tiankuang gần đây: theo giải đấu
-
29/09/2024Taian TiankuangHainan Star2 - 0W
-
22/09/2024Taian TiankuangQuanzhou Yassin2 - 0W
-
16/09/2024Guangxi LanhangTaian Tiankuang0 - 0D
-
07/09/2024Taian TiankuangJiangxi Dark Horse Junior0 - 1D
-
31/08/20241 Taian TiankuangGanzhou Ruishi0 - 1L
-
24/08/2024Hainan StarTaian Tiankuang 11 - 2D
-
19/08/2024Quanzhou YassinTaian Tiankuang 11 - 1W
-
28/07/2024Xi an RonghaiTaian Tiankuang0 - 0L
-
21/07/2024Taian TiankuangDalian Kuncheng1 - 0W
-
13/07/2024Bei Li GongTaian Tiankuang0 - 0W
- Kết quả Taian Tiankuang mới nhất ở giải Hạng 2 Trung Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Taian Tiankuang gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Taian Tiankuang (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Taian Tiankuang (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Guangzhou Shadow Leopard | 7 | 3 | 3 | 1 | 9 | 5 | 4 | 60 | H T T H T B |
2 | Shenzhen Youth | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 7 | 2 | 46 | B T H T B T |
3 | Dalian Kuncheng | 7 | 4 | 1 | 2 | 8 | 3 | 5 | 44 | T B B T T T |
4 | ShaanXi Union | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 10 | -1 | 44 | H B T H T B |
5 | Guangxi Hengchen Football Club | 7 | 4 | 0 | 3 | 13 | 7 | 6 | 43 | B T B T T B |
6 | Langfang City of Glory | 7 | 3 | 3 | 1 | 8 | 3 | 5 | 42 | H B H H T T |
7 | Hunan Billows | 7 | 2 | 4 | 1 | 7 | 7 | 0 | 40 | H T H H B T |
8 | Shanghai Port B | 7 | 3 | 0 | 4 | 7 | 9 | -2 | 38 | T T B B B T |
9 | Shandong Taishan B | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 10 | -5 | 36 | T B T B B B |
10 | Haimen Codion | 7 | 0 | 1 | 6 | 5 | 19 | -14 | 36 | B B H B B B |
Upgrade Team
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong