Phong độ Zhejiang Greentown gần đây, KQ Zhejiang Greentown mới nhất
Phong độ Zhejiang Greentown gần đây
-
05/12/2024Persib BandungZhejiang Greentown1 - 3W
-
28/11/2024Zhejiang GreentownLion City Sailors0 - 1W
-
07/11/2024Zhejiang GreentownPort FC1 - 0L
-
24/10/2024Port FCZhejiang Greentown0 - 0L
-
03/10/2024Zhejiang GreentownPersib Bandung0 - 0W
-
02/11/2024Changchun YataiZhejiang Greentown1 - 0D
-
27/10/2024Zhejiang GreentownShandong Taishan2 - 1D
-
18/10/2024Wuhan Three TownsZhejiang Greentown0 - 1W
-
28/09/2024Nantong ZhiyunZhejiang Greentown 12 - 2L
-
22/09/2024Zhejiang GreentownCangzhou Mighty Lions0 - 2D
Thống kê phong độ Zhejiang Greentown gần đây, KQ Zhejiang Greentown mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Zhejiang Greentown gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Trung Quốc | 5 | 1 | 3 | 1 |
- Cúp C2 Châu Á | 5 | 3 | 0 | 2 |
Phong độ Zhejiang Greentown gần đây: theo giải đấu
-
02/11/2024Changchun YataiZhejiang Greentown1 - 0D
-
27/10/2024Zhejiang GreentownShandong Taishan2 - 1D
-
18/10/2024Wuhan Three TownsZhejiang Greentown0 - 1W
-
28/09/2024Nantong ZhiyunZhejiang Greentown 12 - 2L
-
22/09/2024Zhejiang GreentownCangzhou Mighty Lions0 - 2D
-
05/12/2024Persib BandungZhejiang Greentown1 - 3W
-
28/11/2024Zhejiang GreentownLion City Sailors0 - 1W
-
07/11/2024Zhejiang GreentownPort FC1 - 0L
-
24/10/2024Port FCZhejiang Greentown0 - 0L
-
03/10/2024Zhejiang GreentownPersib Bandung0 - 0W
- Kết quả Zhejiang Greentown mới nhất ở giải VĐQG Trung Quốc
- Kết quả Zhejiang Greentown mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Á
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Zhejiang Greentown gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zhejiang Greentown (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Zhejiang Greentown (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Trung Quốc mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 96 | 30 | 66 | 78 | T T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 20 | 53 | 77 | T T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 30 | 18 | 5 | 7 | 65 | 31 | 34 | 59 | H B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 65 | 35 | 30 | 56 | H T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 49 | 40 | 9 | 48 | B H T T H T |
6 | Tianjin Tigers | 30 | 12 | 6 | 12 | 44 | 47 | -3 | 42 | T B T B T B |
7 | Zhejiang Greentown | 30 | 11 | 5 | 14 | 55 | 60 | -5 | 38 | B H B T H H |
8 | Henan Football Club | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 39 | -5 | 36 | B T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | 46 | 58 | -12 | 32 | T B B T H H |
10 | Qingdao Youth Island | 30 | 8 | 8 | 14 | 41 | 58 | -17 | 32 | T T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | 31 | 44 | -13 | 31 | H H T B B B |
12 | Qingdao Manatee | 30 | 8 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 29 | H B B B B T |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | 33 | 57 | -24 | 29 | T H B H B B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 55 | -26 | 29 | B B B H H T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | 29 | 55 | -26 | 27 | B B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun | 30 | 5 | 7 | 18 | 32 | 66 | -34 | 22 | B T T H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong