Phong độ Chebba gần đây, KQ Chebba mới nhất
Phong độ Chebba gần đây
-
19/04/2025ChebbaStade Gabesien 10 - 0W
-
12/04/2025AS KasserineChebba1 - 0L
-
15/03/2025ChebbaJ.S. Kairouanaise0 - 0W
-
08/03/2025Progres Sakiet EddaierChebba0 - 0L
-
01/03/2025ChebbaRedeyef0 - 0D
-
22/02/2025Sfax RailwaysChebba1 - 0L
-
15/02/2025Espoir RogbaChebba0 - 1W
-
08/02/2025ChebbaCO Sidi Bouzid0 - 0D
-
05/01/2025BS BouhajlaChebba0 - 0L
-
18/01/2025ChebbaCroissant Msaken0 - 1L
Thống kê phong độ Chebba gần đây, KQ Chebba mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Chebba gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Tuynidi | 9 | 3 | 2 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Tuynidi | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Chebba gần đây: theo giải đấu
-
19/04/2025ChebbaStade Gabesien 10 - 0W
-
12/04/2025AS KasserineChebba1 - 0L
-
15/03/2025ChebbaJ.S. Kairouanaise0 - 0W
-
08/03/2025Progres Sakiet EddaierChebba0 - 0L
-
01/03/2025ChebbaRedeyef0 - 0D
-
22/02/2025Sfax RailwaysChebba1 - 0L
-
15/02/2025Espoir RogbaChebba0 - 1W
-
08/02/2025ChebbaCO Sidi Bouzid0 - 0D
-
05/01/2025BS BouhajlaChebba0 - 0L
-
18/01/2025ChebbaCroissant Msaken0 - 1L
- Kết quả Chebba mới nhất ở giải Hạng 2 Tuynidi
- Kết quả Chebba mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Tuynidi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Chebba gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chebba (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Chebba (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Chebba thắng
Bại: là số trận Chebba thua
BXH VĐQG Tunisia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U.S.Monastir | 27 | 17 | 8 | 2 | 41 | 10 | 31 | 59 | T H T T T T |
2 | Esperance Sportive de Tunis | 27 | 17 | 8 | 2 | 51 | 22 | 29 | 59 | T T H H T T |
3 | ES du Sahel | 27 | 17 | 4 | 6 | 40 | 21 | 19 | 55 | T B T T T T |
4 | Club Africain | 27 | 14 | 9 | 4 | 34 | 18 | 16 | 51 | B T H T T B |
5 | Esperance Sportive Zarzis | 27 | 14 | 6 | 7 | 32 | 25 | 7 | 48 | B T T B B T |
6 | Stade tunisien | 27 | 12 | 10 | 5 | 28 | 18 | 10 | 46 | T H T B H H |
7 | Sifakesi | 27 | 9 | 11 | 7 | 28 | 18 | 10 | 38 | T H H T H H |
8 | Etoile Metlaoui | 27 | 9 | 9 | 9 | 26 | 25 | 1 | 36 | T H T B B H |
9 | C.A.Bizertin | 27 | 7 | 8 | 12 | 25 | 27 | -2 | 29 | T B T B T B |
10 | Olympique de Beja | 27 | 7 | 8 | 12 | 19 | 27 | -8 | 29 | B B B B B H |
11 | AS Slimane | 27 | 6 | 8 | 13 | 16 | 37 | -21 | 26 | T B H B T B |
12 | US Ben Guerdane | 27 | 4 | 13 | 10 | 23 | 28 | -5 | 25 | B H H T B T |
13 | E.Gawafel.S.Gafsa | 27 | 6 | 4 | 17 | 21 | 35 | -14 | 22 | T B T B T B |
14 | Jeunesse Sportive Omrane | 27 | 3 | 13 | 11 | 22 | 43 | -21 | 22 | B H B H B B |
15 | AS Gabes | 27 | 5 | 6 | 16 | 17 | 38 | -21 | 21 | B B B B T B |
16 | US Tataouine | 27 | 5 | 3 | 19 | 17 | 48 | -31 | 18 | B B H T B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tuynidi