Phong độ Club Africain gần đây, KQ Club Africain mới nhất
Phong độ Club Africain gần đây
-
23/02/2025Club AfricainOlympique de Beja0 - 0W
-
20/02/2025SifakesiClub Africain0 - 1W
-
12/02/2025Esperance Sportive ZarzisClub Africain0 - 0L
-
09/02/2025Club AfricainE.Gawafel.S.Gafsa0 - 0W
-
01/02/2025Jeunesse Sportive OmraneClub Africain0 - 1D
-
26/01/2025Club AfricainUS Ben Guerdane0 - 0D
-
11/01/2025Club AfricainAS Gabes1 - 0W
-
05/01/20251 ES du SahelClub Africain 12 - 1D
-
28/12/2024Club AfricainC.A.Bizertin0 - 0W
-
22/12/2024Esperance Sportive de TunisClub Africain2 - 1D
Thống kê phong độ Club Africain gần đây, KQ Club Africain mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
Thống kê phong độ Club Africain gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Tunisia | 10 | 5 | 4 | 1 |
Phong độ Club Africain gần đây: theo giải đấu
-
23/02/2025Club AfricainOlympique de Beja0 - 0W
-
20/02/2025SifakesiClub Africain0 - 1W
-
12/02/2025Esperance Sportive ZarzisClub Africain0 - 0L
-
09/02/2025Club AfricainE.Gawafel.S.Gafsa0 - 0W
-
01/02/2025Jeunesse Sportive OmraneClub Africain0 - 1D
-
26/01/2025Club AfricainUS Ben Guerdane0 - 0D
-
11/01/2025Club AfricainAS Gabes1 - 0W
-
05/01/20251 ES du SahelClub Africain 12 - 1D
-
28/12/2024Club AfricainC.A.Bizertin0 - 0W
-
22/12/2024Esperance Sportive de TunisClub Africain2 - 1D
- Kết quả Club Africain mới nhất ở giải VĐQG Tunisia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Club Africain gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Club Africain (sân nhà) | 9 | 5 | 0 | 0 |
Club Africain (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Tunisia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Esperance Sportive de Tunis | 21 | 13 | 6 | 2 | 39 | 18 | 21 | 45 | T T T T T B |
2 | U.S.Monastir | 21 | 12 | 7 | 2 | 33 | 9 | 24 | 43 | B B T H T T |
3 | ES du Sahel | 21 | 13 | 4 | 4 | 31 | 15 | 16 | 43 | T T T T T T |
4 | Club Africain | 21 | 11 | 8 | 2 | 29 | 13 | 16 | 41 | H H T B T T |
5 | Esperance Sportive Zarzis | 21 | 11 | 6 | 4 | 25 | 17 | 8 | 39 | H T B T B T |
6 | Stade tunisien | 21 | 10 | 7 | 4 | 23 | 14 | 9 | 37 | H H B H B B |
7 | Sifakesi | 21 | 7 | 7 | 7 | 20 | 15 | 5 | 28 | T T H T B B |
8 | Etoile Metlaoui | 21 | 7 | 7 | 7 | 19 | 17 | 2 | 28 | B H T B T B |
9 | Olympique de Beja | 21 | 7 | 7 | 7 | 17 | 20 | -3 | 28 | H T H H T B |
10 | C.A.Bizertin | 21 | 4 | 8 | 9 | 15 | 21 | -6 | 20 | H T T H B T |
11 | Jeunesse Sportive Omrane | 21 | 3 | 11 | 7 | 17 | 30 | -13 | 20 | H H H H B H |
12 | AS Slimane | 21 | 4 | 7 | 10 | 14 | 26 | -12 | 19 | T B B B H T |
13 | AS Gabes | 21 | 4 | 6 | 11 | 14 | 27 | -13 | 18 | B B B B H T |
14 | US Ben Guerdane | 21 | 2 | 11 | 8 | 15 | 22 | -7 | 17 | H B H H B B |
15 | US Tataouine | 21 | 4 | 2 | 15 | 15 | 41 | -26 | 14 | B B B T T H |
16 | E.Gawafel.S.Gafsa | 21 | 2 | 4 | 15 | 11 | 32 | -21 | 10 | H B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tuynidi