Phong độ CO Sidi Bouzid gần đây, KQ CO Sidi Bouzid mới nhất
Phong độ CO Sidi Bouzid gần đây
-
13/06/2024CO Sidi BouzidEsperance Sportive Zarzis1 - 1D
-
07/06/2024CO Sidi BouzidCO Medenine0 - 0W
-
01/06/2024AS GabesCO Sidi Bouzid2 - 0L
-
12/05/2024Jerba MidounCO Sidi Bouzid0 - 2D
-
04/05/2024CO Sidi BouzidE. M. Mahdia1 - 0W
-
27/04/2024ChebbaCO Sidi Bouzid0 - 0W
-
14/04/2024AS DjelmaCO Sidi Bouzid0 - 1D
-
09/03/2024CO Sidi BouzidRejiche0 - 0D
-
03/03/2024Espoir RogbaCO Sidi Bouzid0 - 1D
-
25/02/2024Oceano KerkennahCO Sidi Bouzid0 - 0L
Thống kê phong độ CO Sidi Bouzid gần đây, KQ CO Sidi Bouzid mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
Thống kê phong độ CO Sidi Bouzid gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Tuynidi | 9 | 3 | 5 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Tuynidi | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ CO Sidi Bouzid gần đây: theo giải đấu
-
13/06/2024CO Sidi BouzidEsperance Sportive Zarzis1 - 1D
-
07/06/2024CO Sidi BouzidCO Medenine0 - 0W
-
01/06/2024AS GabesCO Sidi Bouzid2 - 0L
-
12/05/2024Jerba MidounCO Sidi Bouzid0 - 2D
-
04/05/2024CO Sidi BouzidE. M. Mahdia1 - 0W
-
27/04/2024ChebbaCO Sidi Bouzid0 - 0W
-
14/04/2024AS DjelmaCO Sidi Bouzid0 - 1D
-
09/03/2024CO Sidi BouzidRejiche0 - 0D
-
03/03/2024Espoir RogbaCO Sidi Bouzid0 - 1D
-
25/02/2024Oceano KerkennahCO Sidi Bouzid0 - 0L
- Kết quả CO Sidi Bouzid mới nhất ở giải Hạng 2 Tuynidi
- Kết quả CO Sidi Bouzid mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Tuynidi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập CO Sidi Bouzid gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CO Sidi Bouzid (sân nhà) | 8 | 3 | 0 | 0 |
CO Sidi Bouzid (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Tunisia mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympique de Beja | 14 | 8 | 3 | 3 | 21 | 9 | 12 | 30 | B T B T T T |
2 | C.A.Bizertin | 14 | 6 | 5 | 3 | 17 | 10 | 7 | 27 | T H H B H T |
3 | E.Gawafel.S.Gafsa | 14 | 5 | 4 | 5 | 11 | 11 | 0 | 21 | T T H T H B |
4 | US Tataouine | 14 | 5 | 4 | 5 | 11 | 16 | -5 | 21 | H B T B B B |
5 | Etoile Metlaoui | 14 | 4 | 5 | 5 | 15 | 17 | -2 | 20 | H B T B H H |
6 | AS Slimane | 14 | 6 | 1 | 7 | 13 | 15 | -2 | 19 | B B T T T H |
7 | US Ben Guerdane | 14 | 4 | 3 | 7 | 12 | 15 | -3 | 19 | T H B T B B |
8 | A.S.Marsa | 14 | 5 | 1 | 8 | 13 | 20 | -7 | 16 | B T B B H T |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tuynidi