Phong độ CS.Hammam-Lif gần đây, KQ CS.Hammam-Lif mới nhất
Phong độ CS.Hammam-Lif gần đây
-
08/02/20251 CS.Hammam-LifCroissant Msaken 10 - 0W
-
04/01/20251 Jendouba SportCS.Hammam-Lif1 - 0D
-
29/12/20241 CS.Hammam-LifSC Moknine 10 - 2L
-
24/12/2024ES Hamam-SousseCS.Hammam-Lif1 - 0L
-
20/12/2024CS.Hammam-LifAS Oued Ellil3 - 0W
-
13/12/2024AS MegrineCS.Hammam-Lif0 - 0L
-
07/12/2024Stade Africain Menzel BourguibCS.Hammam-Lif 10 - 0L
-
30/11/2024CS.Hammam-LifKalaa Sport0 - 0D
-
01/02/2025Djebel JelloudCS.Hammam-Lif0 - 0W
-
20/01/2025CS.Hammam-LifBS Bouhajla1 - 0W
Thống kê phong độ CS.Hammam-Lif gần đây, KQ CS.Hammam-Lif mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ CS.Hammam-Lif gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Tuynidi | 8 | 2 | 2 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Tuynidi | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ CS.Hammam-Lif gần đây: theo giải đấu
-
08/02/20251 CS.Hammam-LifCroissant Msaken 10 - 0W
-
04/01/20251 Jendouba SportCS.Hammam-Lif1 - 0D
-
29/12/20241 CS.Hammam-LifSC Moknine 10 - 2L
-
24/12/2024ES Hamam-SousseCS.Hammam-Lif1 - 0L
-
20/12/2024CS.Hammam-LifAS Oued Ellil3 - 0W
-
13/12/2024AS MegrineCS.Hammam-Lif0 - 0L
-
07/12/2024Stade Africain Menzel BourguibCS.Hammam-Lif 10 - 0L
-
30/11/2024CS.Hammam-LifKalaa Sport0 - 0D
-
01/02/2025Djebel JelloudCS.Hammam-Lif0 - 0W
-
20/01/2025CS.Hammam-LifBS Bouhajla1 - 0W
- Kết quả CS.Hammam-Lif mới nhất ở giải Hạng 2 Tuynidi
- Kết quả CS.Hammam-Lif mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Tuynidi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập CS.Hammam-Lif gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CS.Hammam-Lif (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
CS.Hammam-Lif (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | J.S. Kairouanaise | 14 | 9 | 5 | 0 | 15 | 2 | 13 | 32 | H T T H H T |
2 | AS Kasserine | 14 | 9 | 2 | 3 | 18 | 11 | 7 | 29 | H T B T H B |
3 | Progres Sakiet Eddaier | 14 | 6 | 5 | 3 | 11 | 8 | 3 | 23 | H T H T T H |
4 | Sfax Railways | 14 | 6 | 4 | 4 | 17 | 11 | 6 | 22 | H T B T T T |
5 | Oceano Kerkennah | 14 | 6 | 4 | 4 | 17 | 12 | 5 | 22 | H T T B H B |
6 | CO Sidi Bouzid | 14 | 5 | 5 | 4 | 15 | 12 | 3 | 20 | H B B T H H |
7 | AS Djelma | 14 | 5 | 4 | 5 | 12 | 10 | 2 | 19 | H B T B T H |
8 | Stade Gabesien | 14 | 5 | 4 | 5 | 6 | 9 | -3 | 19 | H B T T B T |
9 | BS Bouhajla | 14 | 5 | 3 | 6 | 8 | 12 | -4 | 18 | H B T B T T |
10 | AS Agareb | 14 | 4 | 6 | 4 | 12 | 17 | -5 | 18 | H B H H H B |
11 | Redeyef | 14 | 4 | 2 | 8 | 12 | 13 | -1 | 14 | T T B B B B |
12 | Chebba | 14 | 3 | 3 | 8 | 13 | 17 | -4 | 12 | H T B T B H |
13 | Espoir Rogba | 14 | 2 | 4 | 8 | 9 | 20 | -11 | 10 | B B B B H T |
14 | Jerba Midoun | 14 | 2 | 3 | 9 | 4 | 15 | -11 | 9 | H B T B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tuynidi