Phong độ E. M. Mahdia gần đây, KQ E. M. Mahdia mới nhất
Phong độ E. M. Mahdia gần đây
-
20/04/2025Jendouba SportE. M. Mahdia3 - 0L
-
13/04/2025E. M. MahdiaES Rades2 - 0W
-
16/03/2025CS.Hammam-LifE. M. Mahdia3 - 0L
-
09/03/2025E. M. MahdiaCroissant Msaken0 - 0D
-
02/03/20251 Kalaa SportE. M. Mahdia1 - 0L
-
23/02/2025Stade Africain Menzel BourguibE. M. Mahdia1 - 0L
-
16/02/20251 E. M. MahdiaA.S Ariana0 - 1W
-
09/02/2025CS KorbaE. M. Mahdia1 - 0L
-
04/01/2025AS MegrineE. M. Mahdia0 - 1L
-
19/01/2025E. M. MahdiaA.S.Marsa0 - 1L
Thống kê phong độ E. M. Mahdia gần đây, KQ E. M. Mahdia mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
Thống kê phong độ E. M. Mahdia gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Tuynidi | 9 | 2 | 1 | 6 |
- Cúp Quốc Gia Tuynidi | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ E. M. Mahdia gần đây: theo giải đấu
-
20/04/2025Jendouba SportE. M. Mahdia3 - 0L
-
13/04/2025E. M. MahdiaES Rades2 - 0W
-
16/03/2025CS.Hammam-LifE. M. Mahdia3 - 0L
-
09/03/2025E. M. MahdiaCroissant Msaken0 - 0D
-
02/03/20251 Kalaa SportE. M. Mahdia1 - 0L
-
23/02/2025Stade Africain Menzel BourguibE. M. Mahdia1 - 0L
-
16/02/20251 E. M. MahdiaA.S Ariana0 - 1W
-
09/02/2025CS KorbaE. M. Mahdia1 - 0L
-
04/01/2025AS MegrineE. M. Mahdia0 - 1L
-
19/01/2025E. M. MahdiaA.S.Marsa0 - 1L
- Kết quả E. M. Mahdia mới nhất ở giải Hạng 2 Tuynidi
- Kết quả E. M. Mahdia mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Tuynidi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập E. M. Mahdia gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
E. M. Mahdia (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 0 |
E. M. Mahdia (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
Thắng: là số trận E. M. Mahdia thắng
Bại: là số trận E. M. Mahdia thua
BXH Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | J.S. Kairouanaise | 21 | 12 | 8 | 1 | 22 | 6 | 16 | 44 | H H T B H T |
2 | AS Kasserine | 21 | 11 | 5 | 5 | 23 | 14 | 9 | 38 | B H H H T B |
3 | Progres Sakiet Eddaier | 21 | 10 | 5 | 6 | 27 | 18 | 9 | 35 | T B T B T T |
4 | Sfax Railways | 21 | 9 | 7 | 5 | 28 | 17 | 11 | 34 | T T B T H H |
5 | Oceano Kerkennah | 20 | 9 | 7 | 4 | 27 | 16 | 11 | 34 | H T T H T H |
6 | BS Bouhajla | 21 | 8 | 4 | 9 | 19 | 19 | 0 | 28 | T B H T B B |
7 | AS Agareb | 21 | 7 | 7 | 7 | 19 | 27 | -8 | 28 | H T T B T B |
8 | CO Sidi Bouzid | 21 | 6 | 8 | 7 | 22 | 22 | 0 | 26 | B T B H B H |
9 | AS Djelma | 21 | 7 | 5 | 9 | 20 | 20 | 0 | 26 | B B T B T H |
10 | Stade Gabesien | 21 | 7 | 5 | 9 | 11 | 17 | -6 | 26 | H B B B T B |
11 | Redeyef | 21 | 7 | 3 | 11 | 17 | 22 | -5 | 24 | T H T B B T |
12 | Chebba | 21 | 6 | 4 | 11 | 18 | 24 | -6 | 22 | B H B T B T |
13 | Jerba Midoun | 21 | 4 | 7 | 10 | 8 | 18 | -10 | 19 | H H H T B T |
14 | Espoir Rogba | 20 | 3 | 5 | 12 | 14 | 35 | -21 | 14 | B B H B T B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tuynidi