Phong độ E.Gawafel.S.Gafsa gần đây, KQ E.Gawafel.S.Gafsa mới nhất
Phong độ E.Gawafel.S.Gafsa gần đây
-
19/01/2025E.Gawafel.S.GafsaJeunesse Sportive Omrane0 - 0D
-
12/01/2025E.Gawafel.S.GafsaUS Ben Guerdane1 - 1W
-
05/01/2025AS GabesE.Gawafel.S.Gafsa0 - 0D
-
29/12/2024E.Gawafel.S.GafsaES du Sahel0 - 0D
-
25/12/2024E.Gawafel.S.GafsaEsperance Sportive de Tunis0 - 1L
-
20/12/2024C.A.BizertinE.Gawafel.S.Gafsa 10 - 0L
-
01/12/2024Etoile MetlaouiE.Gawafel.S.Gafsa0 - 1L
-
24/11/20241 E.Gawafel.S.GafsaStade tunisien0 - 1L
-
10/11/2024AS SlimaneE.Gawafel.S.Gafsa1 - 0D
-
03/11/2024E.Gawafel.S.GafsaUS Tataouine0 - 0W
Thống kê phong độ E.Gawafel.S.Gafsa gần đây, KQ E.Gawafel.S.Gafsa mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ E.Gawafel.S.Gafsa gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Tunisia | 10 | 2 | 4 | 4 |
Phong độ E.Gawafel.S.Gafsa gần đây: theo giải đấu
-
19/01/2025E.Gawafel.S.GafsaJeunesse Sportive Omrane0 - 0D
-
12/01/2025E.Gawafel.S.GafsaUS Ben Guerdane1 - 1W
-
05/01/2025AS GabesE.Gawafel.S.Gafsa0 - 0D
-
29/12/2024E.Gawafel.S.GafsaES du Sahel0 - 0D
-
25/12/2024E.Gawafel.S.GafsaEsperance Sportive de Tunis0 - 1L
-
20/12/2024C.A.BizertinE.Gawafel.S.Gafsa 10 - 0L
-
01/12/2024Etoile MetlaouiE.Gawafel.S.Gafsa0 - 1L
-
24/11/20241 E.Gawafel.S.GafsaStade tunisien0 - 1L
-
10/11/2024AS SlimaneE.Gawafel.S.Gafsa1 - 0D
-
03/11/2024E.Gawafel.S.GafsaUS Tataouine0 - 0W
- Kết quả E.Gawafel.S.Gafsa mới nhất ở giải VĐQG Tunisia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập E.Gawafel.S.Gafsa gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
E.Gawafel.S.Gafsa (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
E.Gawafel.S.Gafsa (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Tunisia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Stade tunisien | 16 | 10 | 5 | 1 | 21 | 8 | 13 | 35 | T T B T T H |
2 | U.S.Monastir | 15 | 9 | 6 | 0 | 20 | 6 | 14 | 33 | H T T T H T |
3 | Club Africain | 15 | 8 | 6 | 1 | 23 | 10 | 13 | 30 | B T H T H T |
4 | Esperance Sportive Zarzis | 16 | 8 | 6 | 2 | 20 | 12 | 8 | 30 | T H H T T H |
5 | Esperance Sportive de Tunis | 14 | 7 | 6 | 1 | 22 | 10 | 12 | 27 | H T H T T H |
6 | ES du Sahel | 15 | 7 | 4 | 4 | 20 | 12 | 8 | 25 | T T T H H T |
7 | Etoile Metlaoui | 16 | 5 | 6 | 5 | 13 | 12 | 1 | 21 | B T T H T B |
8 | Olympique de Beja | 16 | 5 | 5 | 6 | 11 | 15 | -4 | 20 | H B B H B H |
9 | Sifakesi | 14 | 4 | 6 | 4 | 16 | 12 | 4 | 18 | T T B B B H |
10 | Jeunesse Sportive Omrane | 16 | 3 | 7 | 6 | 13 | 19 | -6 | 16 | H B H H B H |
11 | AS Slimane | 16 | 3 | 6 | 7 | 11 | 18 | -7 | 15 | H B T B B T |
12 | US Ben Guerdane | 15 | 2 | 8 | 5 | 14 | 17 | -3 | 14 | T B H H H B |
13 | AS Gabes | 15 | 3 | 5 | 7 | 13 | 19 | -6 | 14 | B B H H H B |
14 | C.A.Bizertin | 16 | 1 | 7 | 8 | 7 | 16 | -9 | 10 | H T B H B H |
15 | E.Gawafel.S.Gafsa | 16 | 2 | 4 | 10 | 9 | 24 | -15 | 10 | B B H H T H |
16 | US Tataouine | 15 | 2 | 1 | 12 | 9 | 32 | -23 | 7 | T B H B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tuynidi