Phong độ US Tataouine gần đây, KQ US Tataouine mới nhất
Phong độ US Tataouine gần đây
-
02/02/2025C.A.BizertinUS Tataouine3 - 1L
-
29/01/2025US TataouineEsperance Sportive de Tunis0 - 2L
-
11/01/2025US TataouineEtoile Metlaoui0 - 2L
-
04/01/2025Stade tunisienUS Tataouine0 - 1L
-
28/12/2024US TataouineAS Slimane0 - 1L
-
22/12/2024US TataouineEsperance Sportive Zarzis0 - 0D
-
15/12/2024U.S.MonastirUS Tataouine 11 - 1L
-
30/11/2024US TataouineOlympique de Beja1 - 0W
-
23/11/20241 SifakesiUS Tataouine2 - 0L
-
09/11/2024US TataouineClub Africain0 - 1L
Thống kê phong độ US Tataouine gần đây, KQ US Tataouine mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
Thống kê phong độ US Tataouine gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Tunisia | 10 | 1 | 1 | 8 |
Phong độ US Tataouine gần đây: theo giải đấu
-
02/02/2025C.A.BizertinUS Tataouine3 - 1L
-
29/01/2025US TataouineEsperance Sportive de Tunis0 - 2L
-
11/01/2025US TataouineEtoile Metlaoui0 - 2L
-
04/01/2025Stade tunisienUS Tataouine0 - 1L
-
28/12/2024US TataouineAS Slimane0 - 1L
-
22/12/2024US TataouineEsperance Sportive Zarzis0 - 0D
-
15/12/2024U.S.MonastirUS Tataouine 11 - 1L
-
30/11/2024US TataouineOlympique de Beja1 - 0W
-
23/11/20241 SifakesiUS Tataouine2 - 0L
-
09/11/2024US TataouineClub Africain0 - 1L
- Kết quả US Tataouine mới nhất ở giải VĐQG Tunisia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập US Tataouine gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
US Tataouine (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 0 |
US Tataouine (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
BXH VĐQG Tunisia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Esperance Sportive de Tunis | 17 | 10 | 6 | 1 | 30 | 12 | 18 | 36 | T T H T T T |
2 | Stade tunisien | 17 | 10 | 6 | 1 | 21 | 8 | 13 | 36 | T B T T H H |
3 | U.S.Monastir | 17 | 9 | 6 | 2 | 20 | 9 | 11 | 33 | T T H T B B |
4 | Esperance Sportive Zarzis | 17 | 9 | 6 | 2 | 21 | 12 | 9 | 33 | H H T T H T |
5 | Club Africain | 17 | 8 | 8 | 1 | 24 | 11 | 13 | 32 | H T H T H H |
6 | ES du Sahel | 17 | 9 | 4 | 4 | 22 | 12 | 10 | 31 | T H H T T T |
7 | Sifakesi | 17 | 6 | 6 | 5 | 19 | 13 | 6 | 24 | B B H B T T |
8 | Olympique de Beja | 17 | 6 | 5 | 6 | 12 | 15 | -3 | 23 | B B H B H T |
9 | Etoile Metlaoui | 17 | 5 | 7 | 5 | 13 | 12 | 1 | 22 | T T H T B H |
10 | Jeunesse Sportive Omrane | 17 | 3 | 8 | 6 | 14 | 20 | -6 | 17 | B H H B H H |
11 | US Ben Guerdane | 17 | 2 | 9 | 6 | 14 | 19 | -5 | 15 | H H H B H B |
12 | AS Slimane | 17 | 3 | 6 | 8 | 13 | 22 | -9 | 15 | B T B B T B |
13 | AS Gabes | 17 | 3 | 5 | 9 | 13 | 21 | -8 | 14 | H H H B B B |
14 | C.A.Bizertin | 17 | 2 | 7 | 8 | 10 | 17 | -7 | 13 | T B H B H T |
15 | E.Gawafel.S.Gafsa | 17 | 2 | 4 | 11 | 9 | 25 | -16 | 10 | B H H T H B |
16 | US Tataouine | 17 | 2 | 1 | 14 | 10 | 37 | -27 | 7 | H B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tuynidi