Phong độ Al Nasr Dubai gần đây, KQ Al Nasr Dubai mới nhất
Phong độ Al Nasr Dubai gần đây
-
23/02/2025Al Nasr DubaiAl-Jazira(UAE)0 - 2L
-
14/02/2025Al Nasr DubaiAl-Wasl0 - 1L
-
09/02/2025Banni YasAl Nasr Dubai0 - 0D
-
31/01/2025Al Nasr DubaiAl Oruba (UAE)1 - 1W
-
21/01/2025Al AinAl Nasr Dubai2 - 0L
-
10/01/2025Al Nasr DubaiIttihad Kalba0 - 1W
-
05/01/2025Shabab Al AhliAl Nasr Dubai0 - 0L
-
19/02/2025Al Nasr DubaiAl Ahli Sanaa 10 - 0D
-
04/02/2025DhufarAl Nasr Dubai1 - 0W
-
17/01/2025Al Nasr DubaiQatar SC2 - 0W
Thống kê phong độ Al Nasr Dubai gần đây, KQ Al Nasr Dubai mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Al Nasr Dubai gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG UAE | 7 | 2 | 1 | 4 |
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- GCC Champions League | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Al Nasr Dubai gần đây: theo giải đấu
-
23/02/2025Al Nasr DubaiAl-Jazira(UAE)0 - 2L
-
14/02/2025Al Nasr DubaiAl-Wasl0 - 1L
-
09/02/2025Banni YasAl Nasr Dubai0 - 0D
-
31/01/2025Al Nasr DubaiAl Oruba (UAE)1 - 1W
-
21/01/2025Al AinAl Nasr Dubai2 - 0L
-
10/01/2025Al Nasr DubaiIttihad Kalba0 - 1W
-
05/01/2025Shabab Al AhliAl Nasr Dubai0 - 0L
-
17/01/2025Al Nasr DubaiQatar SC2 - 0W
-
19/02/2025Al Nasr DubaiAl Ahli Sanaa 10 - 0D
-
04/02/2025DhufarAl Nasr Dubai1 - 0W
- Kết quả Al Nasr Dubai mới nhất ở giải VĐQG UAE
- Kết quả Al Nasr Dubai mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Al Nasr Dubai mới nhất ở giải GCC Champions League
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al Nasr Dubai gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Nasr Dubai (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Al Nasr Dubai (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG UAE mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shabab Al Ahli | 16 | 14 | 2 | 0 | 40 | 13 | 27 | 44 | T T T T T T |
2 | Al-Sharjah | 16 | 12 | 1 | 3 | 28 | 8 | 20 | 37 | H T T T B B |
3 | Al Ain | 17 | 8 | 5 | 4 | 41 | 26 | 15 | 29 | B T H T T B |
4 | Al Wahda(UAE) | 16 | 8 | 4 | 4 | 31 | 21 | 10 | 28 | T H B B T T |
5 | Al-Jazira(UAE) | 16 | 8 | 3 | 5 | 35 | 25 | 10 | 27 | T H B B T T |
6 | Al-Wasl | 17 | 7 | 6 | 4 | 30 | 23 | 7 | 27 | H B H T T T |
7 | Al Nasr Dubai | 17 | 8 | 2 | 7 | 32 | 31 | 1 | 26 | T B T H B B |
8 | Ajman | 17 | 7 | 1 | 9 | 28 | 30 | -2 | 22 | T T T B B T |
9 | Ittihad Kalba | 17 | 5 | 6 | 6 | 26 | 24 | 2 | 21 | B B H T B B |
10 | Khor Fakkan | 17 | 6 | 3 | 8 | 27 | 32 | -5 | 21 | B B H B T T |
11 | Banni Yas | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 33 | -15 | 19 | H T T H T B |
12 | Al Bataeh | 17 | 4 | 3 | 10 | 21 | 34 | -13 | 15 | T T B B H T |
13 | Dubba Al-Husun | 17 | 2 | 4 | 11 | 18 | 40 | -22 | 10 | T B B B H B |
14 | Al Oruba (UAE) | 17 | 1 | 0 | 16 | 13 | 48 | -35 | 3 | B B B B B B |
AFC CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá UAE