Phong độ Al Nasr Dubai gần đây, KQ Al Nasr Dubai mới nhất
Phong độ Al Nasr Dubai gần đây
-
28/03/2025Al Nasr DubaiAl Bataeh0 - 1L
-
27/02/2025AjmanAl Nasr Dubai1 - 0L
-
23/02/2025Al Nasr DubaiAl-Jazira(UAE)0 - 2L
-
14/02/2025Al Nasr DubaiAl-Wasl0 - 1L
-
09/02/2025Banni YasAl Nasr Dubai0 - 0D
-
31/01/2025Al Nasr DubaiAl Oruba (UAE)1 - 1W
-
12/03/2025Al-Qadsia SCAl Nasr Dubai0 - 1W
-
90phút [1-2], 120phút [1-2]Pen [4-3]
-
05/03/20251 Al Nasr DubaiAl-Qadsia SC0 - 1L
-
19/02/2025Al Nasr DubaiAl Ahli Sanaa 10 - 0D
-
04/02/2025DhufarAl Nasr Dubai1 - 0W
Thống kê phong độ Al Nasr Dubai gần đây, KQ Al Nasr Dubai mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Al Nasr Dubai gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG UAE | 6 | 1 | 1 | 4 |
- GCC Champions League | 4 | 2 | 1 | 1 |
Phong độ Al Nasr Dubai gần đây: theo giải đấu
-
28/03/2025Al Nasr DubaiAl Bataeh0 - 1L
-
27/02/2025AjmanAl Nasr Dubai1 - 0L
-
23/02/2025Al Nasr DubaiAl-Jazira(UAE)0 - 2L
-
14/02/2025Al Nasr DubaiAl-Wasl0 - 1L
-
09/02/2025Banni YasAl Nasr Dubai0 - 0D
-
31/01/2025Al Nasr DubaiAl Oruba (UAE)1 - 1W
-
12/03/2025Al-Qadsia SCAl Nasr Dubai0 - 1W
-
90phút [1-2], 120phút [1-2]Pen [4-3]
-
05/03/20251 Al Nasr DubaiAl-Qadsia SC0 - 1L
-
19/02/2025Al Nasr DubaiAl Ahli Sanaa 10 - 0D
-
04/02/2025DhufarAl Nasr Dubai1 - 0W
- Kết quả Al Nasr Dubai mới nhất ở giải VĐQG UAE
- Kết quả Al Nasr Dubai mới nhất ở giải GCC Champions League
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al Nasr Dubai gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Nasr Dubai (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Al Nasr Dubai (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG UAE mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shabab Al Ahli | 18 | 15 | 3 | 0 | 42 | 13 | 29 | 48 | T T T T T H |
2 | Al-Sharjah | 18 | 13 | 2 | 3 | 29 | 8 | 21 | 41 | T T B B T H |
3 | Al Wahda(UAE) | 18 | 10 | 4 | 4 | 34 | 22 | 12 | 34 | B B T T T T |
4 | Al-Jazira(UAE) | 18 | 9 | 3 | 6 | 36 | 26 | 10 | 30 | B B T T T B |
5 | Al-Wasl | 19 | 8 | 6 | 5 | 33 | 25 | 8 | 30 | H T T T B T |
6 | Al Ain | 19 | 8 | 5 | 6 | 44 | 31 | 13 | 29 | H T T B B B |
7 | Khor Fakkan | 19 | 8 | 3 | 8 | 30 | 33 | -3 | 27 | H B T T T T |
8 | Al Nasr Dubai | 19 | 8 | 2 | 9 | 33 | 34 | -1 | 26 | T H B B B B |
9 | Ajman | 19 | 8 | 1 | 10 | 30 | 33 | -3 | 25 | T B B T T B |
10 | Banni Yas | 19 | 6 | 4 | 9 | 20 | 36 | -16 | 22 | T H T B B T |
11 | Ittihad Kalba | 19 | 5 | 7 | 7 | 26 | 25 | 1 | 22 | H T B B H B |
12 | Al Bataeh | 19 | 5 | 4 | 10 | 22 | 34 | -12 | 19 | B B H T H T |
13 | Dubba Al-Husun | 19 | 3 | 4 | 12 | 21 | 43 | -22 | 13 | B B H B B T |
14 | Al Oruba (UAE) | 19 | 1 | 0 | 18 | 14 | 51 | -37 | 3 | B B B B B B |
AFC CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá UAE