Phong độ Emirates Club gần đây, KQ Emirates Club mới nhất
Phong độ Emirates Club gần đây
-
21/02/2025Emirates ClubGulf Heroes FC0 - 0W
-
16/02/2025Al Arabi(UAE)Emirates Club0 - 1W
-
09/02/2025Emirates ClubMasfut1 - 0W
-
26/01/2025Emirates ClubDubai United1 - 1D
-
18/01/2025Al-DhafraEmirates Club1 - 0L
-
04/01/2025Ahli Al-FujirahEmirates Club 10 - 1L
-
13/12/2024Emirates ClubGulf United FC1 - 0W
-
06/12/2024Al-HamriyahEmirates Club1 - 1W
-
01/12/2024Emirates ClubAl-Jazira Al-Hamra0 - 0D
-
25/11/2024Dibba Al-FujairahEmirates Club1 - 1L
Thống kê phong độ Emirates Club gần đây, KQ Emirates Club mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Emirates Club gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất UAE | 10 | 5 | 2 | 3 |
Phong độ Emirates Club gần đây: theo giải đấu
-
21/02/2025Emirates ClubGulf Heroes FC0 - 0W
-
16/02/2025Al Arabi(UAE)Emirates Club0 - 1W
-
09/02/2025Emirates ClubMasfut1 - 0W
-
26/01/2025Emirates ClubDubai United1 - 1D
-
18/01/2025Al-DhafraEmirates Club1 - 0L
-
04/01/2025Ahli Al-FujirahEmirates Club 10 - 1L
-
13/12/2024Emirates ClubGulf United FC1 - 0W
-
06/12/2024Al-HamriyahEmirates Club1 - 1W
-
01/12/2024Emirates ClubAl-Jazira Al-Hamra0 - 0D
-
25/11/2024Dibba Al-FujairahEmirates Club1 - 1L
- Kết quả Emirates Club mới nhất ở giải Hạng nhất UAE
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Emirates Club gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Emirates Club (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Emirates Club (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG UAE mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shabab Al Ahli | 16 | 14 | 2 | 0 | 40 | 13 | 27 | 44 | T T T T T T |
2 | Al-Sharjah | 16 | 12 | 1 | 3 | 28 | 8 | 20 | 37 | H T T T B B |
3 | Al Ain | 17 | 8 | 5 | 4 | 41 | 26 | 15 | 29 | B T H T T B |
4 | Al Wahda(UAE) | 16 | 8 | 4 | 4 | 31 | 21 | 10 | 28 | T H B B T T |
5 | Al-Jazira(UAE) | 16 | 8 | 3 | 5 | 35 | 25 | 10 | 27 | T H B B T T |
6 | Al-Wasl | 17 | 7 | 6 | 4 | 30 | 23 | 7 | 27 | H B H T T T |
7 | Al Nasr Dubai | 17 | 8 | 2 | 7 | 32 | 31 | 1 | 26 | T B T H B B |
8 | Ajman | 17 | 7 | 1 | 9 | 28 | 30 | -2 | 22 | T T T B B T |
9 | Ittihad Kalba | 17 | 5 | 6 | 6 | 26 | 24 | 2 | 21 | B B H T B B |
10 | Khor Fakkan | 17 | 6 | 3 | 8 | 27 | 32 | -5 | 21 | B B H B T T |
11 | Banni Yas | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 33 | -15 | 19 | H T T H T B |
12 | Al Bataeh | 17 | 4 | 3 | 10 | 21 | 34 | -13 | 15 | T T B B H T |
13 | Dubba Al-Husun | 17 | 2 | 4 | 11 | 18 | 40 | -22 | 10 | T B B B H B |
14 | Al Oruba (UAE) | 17 | 1 | 0 | 16 | 13 | 48 | -35 | 3 | B B B B B B |
AFC CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá UAE