Phong độ FC Chernigiv gần đây, KQ FC Chernigiv mới nhất
Phong độ FC Chernigiv gần đây
-
29/09/2024FC ChernigivOleksandriya B0 - 0D
-
23/09/2024Vorskla Poltava BFC Chernigiv0 - 0W
-
13/09/2024FC ChernigivFC Trostianets0 - 0D
-
07/09/2024Niva VinicaFC Chernigiv0 - 0W
-
31/08/2024FC ChernigivLokomotiv Kyiv0 - 1D
-
25/08/20241 Hirnyk-SportFC Chernigiv0 - 0W
-
17/08/2024FC ChernigivChayka Petropavlovsk Borshchagovka0 - 0D
-
08/08/2024FC ChernigivMetalist 1925 Kharkiv B5 - 0W
-
12/08/2024FC ChernigivFC Victoria Mykolaivka0 - 1L
-
03/08/2024FC ChernigivChayka Petropavlovsk Borshchagovka0 - 0W
Thống kê phong độ FC Chernigiv gần đây, KQ FC Chernigiv mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
Thống kê phong độ FC Chernigiv gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Ukraine | 8 | 4 | 4 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Ukraine | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ FC Chernigiv gần đây: theo giải đấu
-
29/09/2024FC ChernigivOleksandriya B0 - 0D
-
23/09/2024Vorskla Poltava BFC Chernigiv0 - 0W
-
13/09/2024FC ChernigivFC Trostianets0 - 0D
-
07/09/2024Niva VinicaFC Chernigiv0 - 0W
-
31/08/2024FC ChernigivLokomotiv Kyiv0 - 1D
-
25/08/20241 Hirnyk-SportFC Chernigiv0 - 0W
-
17/08/2024FC ChernigivChayka Petropavlovsk Borshchagovka0 - 0D
-
08/08/2024FC ChernigivMetalist 1925 Kharkiv B5 - 0W
-
12/08/2024FC ChernigivFC Victoria Mykolaivka0 - 1L
-
03/08/2024FC ChernigivChayka Petropavlovsk Borshchagovka0 - 0W
- Kết quả FC Chernigiv mới nhất ở giải Hạng 3 Ukraine
- Kết quả FC Chernigiv mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ukraine
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Chernigiv gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Chernigiv (sân nhà) | 9 | 5 | 0 | 0 |
FC Chernigiv (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Poltava | 8 | 6 | 2 | 0 | 15 | 3 | 12 | 20 | H T H T T T |
2 | UCSA | 8 | 5 | 2 | 1 | 18 | 7 | 11 | 17 | T H T T T H |
3 | FC Victoria Mykolaivka | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 6 | 5 | 11 | T B T B H H |
4 | FK Yarud Mariupol | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 13 | -3 | 11 | T H B H B T |
5 | Metalist 1925 Kharkiv | 8 | 2 | 4 | 2 | 8 | 7 | 1 | 10 | H H T T H B |
6 | Kudrivka | 8 | 2 | 4 | 2 | 6 | 5 | 1 | 10 | T B T H H H |
7 | Dinaz Vyshgorod | 8 | 1 | 3 | 4 | 6 | 16 | -10 | 6 | B H B B H T |
8 | Metalurh Zaporizhya | 8 | 1 | 2 | 5 | 5 | 13 | -8 | 5 | B H H B B B |
9 | Kremin Kremenchuk | 7 | 1 | 1 | 5 | 6 | 15 | -9 | 4 | H B B B T B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ukraine