Phong độ FC Livyi Bereh gần đây, KQ FC Livyi Bereh mới nhất
Phong độ FC Livyi Bereh gần đây
-
02/06/2024FC Livyi BerehObolon Kiev 10 - 0D
-
29/05/2024Obolon KievFC Livyi Bereh0 - 0L
-
24/05/2024FC Livyi BerehFK Epitsentr Dunayivtsi0 - 1W
-
18/05/2024FC Karpaty LvivFC Livyi Bereh3 - 1D
-
10/05/2024FC Livyi BerehPrykarpattya Ivano Frankivsk1 - 1D
-
03/05/2024Ahrobiznes TSK RomnyFC Livyi Bereh0 - 0W
-
27/04/2024FC Livyi BerehFK Nyva Buzova1 - 2L
-
21/04/2024FK Epitsentr DunayivtsiFC Livyi Bereh0 - 0D
-
12/04/2024FC Livyi BerehFC Karpaty Lviv0 - 0L
-
05/04/2024Prykarpattya Ivano FrankivskFC Livyi Bereh0 - 0W
Thống kê phong độ FC Livyi Bereh gần đây, KQ FC Livyi Bereh mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ FC Livyi Bereh gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Ukraina | 10 | 3 | 4 | 3 |
Phong độ FC Livyi Bereh gần đây: theo giải đấu
-
02/06/2024FC Livyi BerehObolon Kiev 10 - 0D
-
29/05/2024Obolon KievFC Livyi Bereh0 - 0L
-
24/05/2024FC Livyi BerehFK Epitsentr Dunayivtsi0 - 1W
-
18/05/2024FC Karpaty LvivFC Livyi Bereh3 - 1D
-
10/05/2024FC Livyi BerehPrykarpattya Ivano Frankivsk1 - 1D
-
03/05/2024Ahrobiznes TSK RomnyFC Livyi Bereh0 - 0W
-
27/04/2024FC Livyi BerehFK Nyva Buzova1 - 2L
-
21/04/2024FK Epitsentr DunayivtsiFC Livyi Bereh0 - 0D
-
12/04/2024FC Livyi BerehFC Karpaty Lviv0 - 0L
-
05/04/2024Prykarpattya Ivano FrankivskFC Livyi Bereh0 - 0W
- Kết quả FC Livyi Bereh mới nhất ở giải Hạng 2 Ukraina
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Livyi Bereh gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Livyi Bereh (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
FC Livyi Bereh (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Ukraina mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Bukovyna chernivtsi | 10 | 6 | 2 | 2 | 22 | 6 | 16 | 41 | T B T B T T |
2 | Podillya Khmelnytskyi | 10 | 5 | 4 | 1 | 18 | 9 | 9 | 39 | H T H T B T |
3 | Nyva Ternopil | 10 | 4 | 4 | 2 | 14 | 10 | 4 | 36 | H T B T H H |
4 | Metalist Kharkiv | 10 | 4 | 4 | 2 | 14 | 7 | 7 | 30 | B T T B H H |
5 | Dinaz Vyshgorod | 10 | 5 | 2 | 3 | 16 | 10 | 6 | 30 | T T T B H T |
6 | Khust City | 10 | 6 | 0 | 4 | 19 | 16 | 3 | 29 | B T T B B B |
7 | Metalurh Zaporizhya | 10 | 1 | 0 | 9 | 4 | 30 | -26 | 28 | B B B B T B |
8 | Kremin Kremenchuk | 10 | 2 | 5 | 3 | 6 | 8 | -2 | 25 | H B H T T H |
9 | FC Chernigiv | 10 | 2 | 4 | 4 | 14 | 22 | -8 | 23 | T B B T H H |
10 | Hirnyk-Sport | 10 | 1 | 3 | 6 | 8 | 17 | -9 | 23 | H B B T B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ukraine