Phong độ Kryvbas gần đây, KQ Kryvbas mới nhất
Phong độ Kryvbas gần đây
-
22/02/2025KryvbasVeres0 - 2L
-
14/12/2024KryvbasFC Karpaty Lviv1 - 0W
-
07/12/2024Chernomorets OdessaKryvbas1 - 2W
-
12/02/2025SogndalKryvbas0 - 2D
-
09/02/2025KryvbasLevadia Tallinn1 - 1W
-
07/02/2025KryvbasRanders FC0 - 3L
-
06/02/2025OrebroKryvbas1 - 2W
-
31/01/2025KalmarKryvbas0 - 0L
-
28/01/2025Tromso ILKryvbas0 - 0D
-
24/01/2025KryvbasNK Olimpija Ljubljana0 - 0W
Thống kê phong độ Kryvbas gần đây, KQ Kryvbas mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Kryvbas gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 7 | 3 | 2 | 2 |
- VĐQG Ukraine | 3 | 2 | 0 | 1 |
Phong độ Kryvbas gần đây: theo giải đấu
-
12/02/2025SogndalKryvbas0 - 2D
-
09/02/2025KryvbasLevadia Tallinn1 - 1W
-
07/02/2025KryvbasRanders FC0 - 3L
-
06/02/2025OrebroKryvbas1 - 2W
-
31/01/2025KalmarKryvbas0 - 0L
-
28/01/2025Tromso ILKryvbas0 - 0D
-
24/01/2025KryvbasNK Olimpija Ljubljana0 - 0W
-
22/02/2025KryvbasVeres0 - 2L
-
14/12/2024KryvbasFC Karpaty Lviv1 - 0W
-
07/12/2024Chernomorets OdessaKryvbas1 - 2W
- Kết quả Kryvbas mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Kryvbas mới nhất ở giải VĐQG Ukraine
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kryvbas gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kryvbas (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Kryvbas (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 18 | 14 | 4 | 0 | 39 | 11 | 28 | 46 | T H H T T T |
2 | PFC Oleksandria | 18 | 12 | 5 | 1 | 28 | 13 | 15 | 41 | H T H B H T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 16 | 10 | 3 | 3 | 41 | 15 | 26 | 33 | T T T H T B |
4 | Kryvbas | 17 | 9 | 4 | 4 | 22 | 16 | 6 | 31 | H T T T T B |
5 | Polissya Zhytomyr | 18 | 8 | 6 | 4 | 25 | 16 | 9 | 30 | H B H B T T |
6 | FC Karpaty Lviv | 18 | 7 | 3 | 8 | 22 | 23 | -1 | 24 | B T B T B B |
7 | Rukh Vynnyky | 18 | 5 | 8 | 5 | 21 | 15 | 6 | 23 | T H H T B B |
8 | Zorya | 17 | 7 | 1 | 9 | 19 | 22 | -3 | 22 | B B H T T B |
9 | Veres | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 24 | -4 | 22 | T H T B B T |
10 | LNZ Lebedyn | 18 | 6 | 4 | 8 | 19 | 26 | -7 | 22 | B B B B H T |
11 | Kolos Kovalyovka | 18 | 3 | 9 | 6 | 12 | 14 | -2 | 18 | H B H H T B |
12 | Obolon Kiev | 18 | 4 | 5 | 9 | 11 | 29 | -18 | 17 | T B H H T T |
13 | FC Vorskla Poltava | 18 | 4 | 4 | 10 | 15 | 26 | -11 | 16 | T T B B B B |
14 | FC Livyi Bereh | 17 | 4 | 4 | 9 | 9 | 20 | -11 | 16 | B H B H T T |
15 | Chernomorets Odessa | 18 | 4 | 3 | 11 | 13 | 26 | -13 | 15 | B B B B B T |
16 | FC Inhulets Petrove | 17 | 1 | 6 | 10 | 12 | 32 | -20 | 9 | B H B T B B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ukraine