Phong độ LNZ Cherkasy U21 gần đây, KQ LNZ Cherkasy U21 mới nhất
Phong độ LNZ Cherkasy U21 gần đây
-
04/04/2025Chernomorets Odessa U21LNZ Cherkasy U210 - 2W
-
27/03/2025LNZ Cherkasy U21Polissya Zhytomyr U210 - 3L
-
19/03/2025FC Vorskla U21LNZ Cherkasy U210 - 1W
-
15/03/2025Kolos Kovalivka U21LNZ Cherkasy U211 - 1D
-
05/03/2025LNZ Cherkasy U21Dinamo KyivU210 - 3L
-
27/02/2025Karpaty U21LNZ Cherkasy U211 - 0L
-
21/02/2025Rukh Vynnyky U21LNZ Cherkasy U211 - 0L
-
06/12/2024FC Livyi Bereh U21LNZ Cherkasy U210 - 0L
-
29/11/2024LNZ Cherkasy U21Veres Rivne U210 - 1L
-
08/11/2024LNZ Cherkasy U21Obolon Kiev U210 - 1D
Thống kê phong độ LNZ Cherkasy U21 gần đây, KQ LNZ Cherkasy U21 mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ LNZ Cherkasy U21 gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ukraine U21 | 10 | 2 | 2 | 6 |
Phong độ LNZ Cherkasy U21 gần đây: theo giải đấu
-
04/04/2025Chernomorets Odessa U21LNZ Cherkasy U210 - 2W
-
27/03/2025LNZ Cherkasy U21Polissya Zhytomyr U210 - 3L
-
19/03/2025FC Vorskla U21LNZ Cherkasy U210 - 1W
-
15/03/2025Kolos Kovalivka U21LNZ Cherkasy U211 - 1D
-
05/03/2025LNZ Cherkasy U21Dinamo KyivU210 - 3L
-
27/02/2025Karpaty U21LNZ Cherkasy U211 - 0L
-
21/02/2025Rukh Vynnyky U21LNZ Cherkasy U211 - 0L
-
06/12/2024FC Livyi Bereh U21LNZ Cherkasy U210 - 0L
-
29/11/2024LNZ Cherkasy U21Veres Rivne U210 - 1L
-
08/11/2024LNZ Cherkasy U21Obolon Kiev U210 - 1D
- Kết quả LNZ Cherkasy U21 mới nhất ở giải VĐQG Ukraine U21
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập LNZ Cherkasy U21 gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
LNZ Cherkasy U21 (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
LNZ Cherkasy U21 (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận LNZ Cherkasy U21 thắng
Bại: là số trận LNZ Cherkasy U21 thua
BXH VĐQG Ukraine U21 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Shakhtar Donetsk U21 | 22 | 19 | 3 | 0 | 65 | 14 | 51 | 60 | H T H H T T |
2 | Dinamo KyivU21 | 22 | 19 | 2 | 1 | 77 | 8 | 69 | 59 | T T T T T T |
3 | Kolos Kovalivka U21 | 22 | 14 | 6 | 2 | 53 | 21 | 32 | 48 | T T T T H T |
4 | Karpaty U21 | 22 | 13 | 5 | 4 | 52 | 22 | 30 | 44 | T B T H H H |
5 | Rukh Vynnyky U21 | 22 | 10 | 4 | 8 | 39 | 33 | 6 | 34 | T T T B T B |
6 | Polissya Zhytomyr U21 | 22 | 8 | 9 | 5 | 42 | 24 | 18 | 33 | B H H T H T |
7 | Veres Rivne U21 | 23 | 9 | 5 | 9 | 30 | 29 | 1 | 32 | T B T H T B |
8 | Zorya U21 | 22 | 8 | 4 | 10 | 46 | 47 | -1 | 28 | T H B B B B |
9 | Obolon Kiev U21 | 22 | 8 | 4 | 10 | 32 | 36 | -4 | 28 | B H T H B T |
10 | PFC Oleksandria U21 | 23 | 7 | 6 | 10 | 37 | 46 | -9 | 27 | H B B H T B |
11 | Kryvbas U21 | 23 | 6 | 7 | 10 | 33 | 45 | -12 | 25 | B B H H T T |
12 | FC Vorskla U21 | 23 | 6 | 7 | 10 | 19 | 34 | -15 | 25 | B H B B B T |
13 | FC Livyi Bereh U21 | 23 | 6 | 4 | 13 | 26 | 54 | -28 | 22 | H T B H B B |
14 | Inhulets Petrove U21 | 23 | 3 | 5 | 15 | 18 | 59 | -41 | 14 | H T T B B B |
15 | LNZ Cherkasy U21 | 23 | 3 | 3 | 17 | 14 | 81 | -67 | 12 | B B H T B T |
16 | Chernomorets Odessa U21 | 23 | 3 | 2 | 18 | 21 | 51 | -30 | 11 | B B B T H B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ukraine