Phong độ Nyva Ternopil gần đây, KQ Nyva Ternopil mới nhất
Phong độ Nyva Ternopil gần đây
-
21/09/2024Podillya KhmelnytskyiNyva Ternopil0 - 0L
-
15/09/20241 Nyva TernopilAhrobiznes TSK Romny0 - 0L
-
11/09/2024Prykarpattya Ivano FrankivskNyva Ternopil3 - 0L
-
06/09/20241 FC MynaiNyva Ternopil0 - 2W
-
31/08/20241 FC Bukovyna chernivtsiNyva Ternopil1 - 0L
-
25/08/2024Nyva TernopilMetalist Kharkiv 10 - 0D
-
16/08/2024Khust CityNyva Ternopil2 - 2W
-
08/08/2024Nyva TernopilFK Epitsentr Dunayivtsi0 - 0L
-
03/08/2024Nyva TernopilFC Bukovyna chernivtsi1 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [3-4]
-
17/07/2024FC Karpaty LvivNyva Ternopil2 - 3D
Thống kê phong độ Nyva Ternopil gần đây, KQ Nyva Ternopil mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Nyva Ternopil gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Ukraine | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Hạng 2 Ukraina | 8 | 2 | 1 | 5 |
Phong độ Nyva Ternopil gần đây: theo giải đấu
-
17/07/2024FC Karpaty LvivNyva Ternopil2 - 3D
-
03/08/2024Nyva TernopilFC Bukovyna chernivtsi1 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [3-4]
-
21/09/2024Podillya KhmelnytskyiNyva Ternopil0 - 0L
-
15/09/20241 Nyva TernopilAhrobiznes TSK Romny0 - 0L
-
11/09/2024Prykarpattya Ivano FrankivskNyva Ternopil3 - 0L
-
06/09/20241 FC MynaiNyva Ternopil0 - 2W
-
31/08/20241 FC Bukovyna chernivtsiNyva Ternopil1 - 0L
-
25/08/2024Nyva TernopilMetalist Kharkiv 10 - 0D
-
16/08/2024Khust CityNyva Ternopil2 - 2W
-
08/08/2024Nyva TernopilFK Epitsentr Dunayivtsi0 - 0L
- Kết quả Nyva Ternopil mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Nyva Ternopil mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ukraine
- Kết quả Nyva Ternopil mới nhất ở giải Hạng 2 Ukraina
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Nyva Ternopil gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nyva Ternopil (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Nyva Ternopil (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Poltava | 8 | 6 | 2 | 0 | 15 | 3 | 12 | 20 | H T H T T T |
2 | UCSA | 8 | 5 | 2 | 1 | 18 | 7 | 11 | 17 | T H T T T H |
3 | FC Victoria Mykolaivka | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 6 | 5 | 11 | T B T B H H |
4 | FK Yarud Mariupol | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 13 | -3 | 11 | T H B H B T |
5 | Metalist 1925 Kharkiv | 8 | 2 | 4 | 2 | 8 | 7 | 1 | 10 | H H T T H B |
6 | Kudrivka | 8 | 2 | 4 | 2 | 6 | 5 | 1 | 10 | T B T H H H |
7 | Dinaz Vyshgorod | 8 | 1 | 3 | 4 | 6 | 16 | -10 | 6 | B H B B H T |
8 | Metalurh Zaporizhya | 8 | 1 | 2 | 5 | 5 | 13 | -8 | 5 | B H H B B B |
9 | Kremin Kremenchuk | 7 | 1 | 1 | 5 | 6 | 15 | -9 | 4 | H B B B T B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ukraine