Phong độ Polissya Zhytomyr gần đây, KQ Polissya Zhytomyr mới nhất
Phong độ Polissya Zhytomyr gần đây
-
25/05/2024Polissya ZhytomyrFC Shakhtar Donetsk2 - 0W
-
19/05/2024Metalist 1925 KharkivPolissya Zhytomyr1 - 3D
-
13/05/2024KryvbasPolissya Zhytomyr0 - 1W
-
05/05/2024Polissya ZhytomyrZorya 11 - 0D
-
29/04/2024Polissya ZhytomyrFC Vorskla Poltava0 - 0W
-
21/04/2024Dynamo KyivPolissya Zhytomyr 11 - 0L
-
14/04/2024Polissya ZhytomyrKolos Kovalyovka0 - 0W
-
08/04/2024FC MynaiPolissya Zhytomyr0 - 2W
-
30/03/20241 Polissya ZhytomyrChernomorets Odessa0 - 0L
-
04/04/2024Polissya ZhytomyrFC Vorskla Poltava0 - 1L
Thống kê phong độ Polissya Zhytomyr gần đây, KQ Polissya Zhytomyr mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Polissya Zhytomyr gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ukraine | 9 | 5 | 2 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Ukraine | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Polissya Zhytomyr gần đây: theo giải đấu
-
25/05/2024Polissya ZhytomyrFC Shakhtar Donetsk2 - 0W
-
19/05/2024Metalist 1925 KharkivPolissya Zhytomyr1 - 3D
-
13/05/2024KryvbasPolissya Zhytomyr0 - 1W
-
05/05/2024Polissya ZhytomyrZorya 11 - 0D
-
29/04/2024Polissya ZhytomyrFC Vorskla Poltava0 - 0W
-
21/04/2024Dynamo KyivPolissya Zhytomyr 11 - 0L
-
14/04/2024Polissya ZhytomyrKolos Kovalyovka0 - 0W
-
08/04/2024FC MynaiPolissya Zhytomyr0 - 2W
-
30/03/20241 Polissya ZhytomyrChernomorets Odessa0 - 0L
-
04/04/2024Polissya ZhytomyrFC Vorskla Poltava0 - 1L
- Kết quả Polissya Zhytomyr mới nhất ở giải VĐQG Ukraine
- Kết quả Polissya Zhytomyr mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ukraine
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Polissya Zhytomyr gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Polissya Zhytomyr (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Polissya Zhytomyr (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Ukraine mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Shakhtar Donetsk | 30 | 22 | 5 | 3 | 63 | 24 | 39 | 71 | T T T T H B |
2 | Dynamo Kyiv | 30 | 22 | 3 | 5 | 72 | 28 | 44 | 69 | T T T B T T |
3 | Kryvbas | 30 | 17 | 6 | 7 | 51 | 30 | 21 | 57 | T T B B B T |
4 | Dnipro-1 | 30 | 14 | 10 | 6 | 40 | 27 | 13 | 52 | H B T B H T |
5 | Polissya Zhytomyr | 30 | 14 | 8 | 8 | 39 | 30 | 9 | 50 | B T H T H T |
6 | Rukh Vynnyky | 30 | 12 | 13 | 5 | 44 | 31 | 13 | 49 | H T H H T B |
7 | LNZ Lebedyn | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 34 | -3 | 41 | T B B T T T |
8 | PFC Oleksandria | 30 | 8 | 10 | 12 | 30 | 38 | -8 | 34 | B H H T H T |
9 | FC Vorskla Poltava | 30 | 9 | 6 | 15 | 30 | 46 | -16 | 33 | B B B B T B |
10 | Zorya | 30 | 7 | 11 | 12 | 29 | 37 | -8 | 32 | H H T H B B |
11 | Chernomorets Odessa | 30 | 10 | 2 | 18 | 38 | 47 | -9 | 32 | B B B T B B |
12 | Kolos Kovalyovka | 30 | 7 | 11 | 12 | 22 | 31 | -9 | 32 | H B B B B T |
13 | Veres | 30 | 6 | 10 | 14 | 31 | 46 | -15 | 28 | B B T H H T |
14 | Obolon Kiev | 30 | 5 | 11 | 14 | 18 | 41 | -23 | 26 | H H T H B B |
15 | FC Mynai | 30 | 5 | 10 | 15 | 27 | 50 | -23 | 25 | H T B T T B |
16 | Metalist 1925 Kharkiv | 30 | 5 | 8 | 17 | 32 | 57 | -25 | 23 | H B T B H B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ukraine