Phong độ Kuruvchi Bunyodkor gần đây, KQ Kuruvchi Bunyodkor mới nhất
Phong độ Kuruvchi Bunyodkor gần đây
-
30/11/2024Kuruvchi BunyodkorPakhtakor1 - 0W
-
23/11/20241 Olympic FK TashkentKuruvchi Bunyodkor0 - 0W
-
08/11/2024Kuruvchi BunyodkorMetallurg Bekobod1 - 0D
-
03/11/2024Neftchi FargonaKuruvchi Bunyodkor0 - 0L
-
27/10/2024Kuruvchi BunyodkorSogdiana Jizak0 - 0D
-
19/10/2024Lokomotiv TashkentKuruvchi Bunyodkor2 - 1W
-
28/09/2024Kuruvchi BunyodkorNasaf Qarshi 10 - 0D
-
22/09/2024Termez SurkhonKuruvchi Bunyodkor0 - 1W
-
14/09/2024Dinamo SamarqandKuruvchi Bunyodkor1 - 0W
-
27/08/2024Kuruvchi BunyodkorOTMK Olmaliq0 - 0L
Thống kê phong độ Kuruvchi Bunyodkor gần đây, KQ Kuruvchi Bunyodkor mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Kuruvchi Bunyodkor gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Uzbekistan | 10 | 5 | 3 | 2 |
Phong độ Kuruvchi Bunyodkor gần đây: theo giải đấu
-
30/11/2024Kuruvchi BunyodkorPakhtakor1 - 0W
-
23/11/20241 Olympic FK TashkentKuruvchi Bunyodkor0 - 0W
-
08/11/2024Kuruvchi BunyodkorMetallurg Bekobod1 - 0D
-
03/11/2024Neftchi FargonaKuruvchi Bunyodkor0 - 0L
-
27/10/2024Kuruvchi BunyodkorSogdiana Jizak0 - 0D
-
19/10/2024Lokomotiv TashkentKuruvchi Bunyodkor2 - 1W
-
28/09/2024Kuruvchi BunyodkorNasaf Qarshi 10 - 0D
-
22/09/2024Termez SurkhonKuruvchi Bunyodkor0 - 1W
-
14/09/2024Dinamo SamarqandKuruvchi Bunyodkor1 - 0W
-
27/08/2024Kuruvchi BunyodkorOTMK Olmaliq0 - 0L
- Kết quả Kuruvchi Bunyodkor mới nhất ở giải VĐQG Uzbekistan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kuruvchi Bunyodkor gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kuruvchi Bunyodkor (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Kuruvchi Bunyodkor (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Uzbekistan mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 26 | 15 | 7 | 4 | 35 | 18 | 17 | 52 | H T T B B B |
2 | OTMK Olmaliq | 26 | 14 | 5 | 7 | 40 | 29 | 11 | 47 | H B H H T T |
3 | Sogdiana Jizak | 26 | 12 | 7 | 7 | 41 | 29 | 12 | 43 | H H B T T B |
4 | Navbahor Namangan | 26 | 11 | 10 | 5 | 42 | 31 | 11 | 43 | H T T T T H |
5 | Neftchi Fargona | 26 | 11 | 10 | 5 | 32 | 24 | 8 | 43 | H T T H T T |
6 | Pakhtakor | 26 | 11 | 5 | 10 | 42 | 37 | 5 | 38 | T B T B B B |
7 | Termez Surkhon | 26 | 10 | 6 | 10 | 30 | 31 | -1 | 36 | H T T H B T |
8 | Dinamo Samarqand | 26 | 9 | 5 | 12 | 35 | 38 | -3 | 32 | B B T B B T |
9 | FK Andijon | 26 | 6 | 12 | 8 | 36 | 36 | 0 | 30 | H T B H T H |
10 | Kuruvchi Bunyodkor | 26 | 7 | 9 | 10 | 27 | 38 | -11 | 30 | T H B H T T |
11 | Qizilqum Zarafshon | 26 | 6 | 9 | 11 | 25 | 34 | -9 | 27 | B T B H B B |
12 | Olympic FK Tashkent | 26 | 6 | 7 | 13 | 22 | 38 | -16 | 25 | T B B H B B |
13 | Metallurg Bekobod | 26 | 3 | 14 | 9 | 22 | 30 | -8 | 23 | H B H H T T |
14 | Lokomotiv Tashkent | 26 | 5 | 6 | 15 | 28 | 44 | -16 | 21 | B B B T B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Uzbekistan