Phong độ Nasaf Qarshi gần đây, KQ Nasaf Qarshi mới nhất
Phong độ Nasaf Qarshi gần đây
-
28/09/2024Kuruvchi BunyodkorNasaf Qarshi 10 - 0D
-
23/09/2024Nasaf QarshiOTMK Olmaliq2 - 0W
-
14/09/2024Navbahor NamanganNasaf Qarshi0 - 0W
-
25/08/20241 Nasaf QarshiFK Andijon2 - 0W
-
20/08/2024Olympic FK TashkentNasaf Qarshi0 - 0W
-
16/08/2024Qizilqum ZarafshonNasaf Qarshi 10 - 0W
-
10/08/2024Nasaf QarshiPakhtakor0 - 0W
-
30/06/2024Nasaf QarshiNavbahor Namangan2 - 2W
-
18/09/2024Al Kuwait SCNasaf Qarshi0 - 0D
-
15/07/2024Spartak MoscowNasaf Qarshi3 - 0L
Thống kê phong độ Nasaf Qarshi gần đây, KQ Nasaf Qarshi mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
Thống kê phong độ Nasaf Qarshi gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C2 Châu Á | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- VĐQG Uzbekistan | 8 | 7 | 1 | 0 |
Phong độ Nasaf Qarshi gần đây: theo giải đấu
-
18/09/2024Al Kuwait SCNasaf Qarshi0 - 0D
-
15/07/2024Spartak MoscowNasaf Qarshi3 - 0L
-
28/09/2024Kuruvchi BunyodkorNasaf Qarshi 10 - 0D
-
23/09/2024Nasaf QarshiOTMK Olmaliq2 - 0W
-
14/09/2024Navbahor NamanganNasaf Qarshi0 - 0W
-
25/08/20241 Nasaf QarshiFK Andijon2 - 0W
-
20/08/2024Olympic FK TashkentNasaf Qarshi0 - 0W
-
16/08/2024Qizilqum ZarafshonNasaf Qarshi 10 - 0W
-
10/08/2024Nasaf QarshiPakhtakor0 - 0W
-
30/06/2024Nasaf QarshiNavbahor Namangan2 - 2W
- Kết quả Nasaf Qarshi mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Á
- Kết quả Nasaf Qarshi mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Nasaf Qarshi mới nhất ở giải VĐQG Uzbekistan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Nasaf Qarshi gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nasaf Qarshi (sân nhà) | 9 | 7 | 0 | 0 |
Nasaf Qarshi (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Uzbekistan mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 20 | 13 | 6 | 1 | 30 | 11 | 19 | 45 | T T T T T H |
2 | OTMK Olmaliq | 20 | 12 | 2 | 6 | 32 | 23 | 9 | 38 | T B T T B T |
3 | Sogdiana Jizak | 20 | 10 | 5 | 5 | 34 | 22 | 12 | 35 | T T B H H T |
4 | Pakhtakor | 20 | 9 | 5 | 6 | 33 | 23 | 10 | 32 | T B T H B T |
5 | Neftchi Fargona | 20 | 7 | 8 | 5 | 21 | 18 | 3 | 29 | H B T H H H |
6 | Dinamo Samarqand | 19 | 7 | 5 | 7 | 28 | 25 | 3 | 26 | B T T B T T |
7 | Navbahor Namangan | 19 | 6 | 8 | 5 | 23 | 22 | 1 | 26 | B H T B T B |
8 | Termez Surkhon | 20 | 7 | 4 | 9 | 20 | 26 | -6 | 25 | T T B B B B |
9 | Qizilqum Zarafshon | 20 | 5 | 8 | 7 | 21 | 25 | -4 | 23 | B B B H H T |
10 | FK Andijon | 20 | 4 | 9 | 7 | 28 | 30 | -2 | 21 | B B B B H H |
11 | Olympic FK Tashkent | 20 | 5 | 6 | 9 | 18 | 29 | -11 | 21 | B B B H B B |
12 | Kuruvchi Bunyodkor | 20 | 4 | 7 | 9 | 18 | 32 | -14 | 19 | T H B T T H |
13 | Lokomotiv Tashkent | 20 | 4 | 6 | 10 | 21 | 32 | -11 | 18 | H B T T B B |
14 | Metallurg Bekobod | 20 | 1 | 11 | 8 | 17 | 26 | -9 | 14 | H H B H T B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Uzbekistan