Phong độ Navbahor Namangan gần đây, KQ Navbahor Namangan mới nhất
Phong độ Navbahor Namangan gần đây
-
26/06/2024FK AndijonNavbahor Namangan1 - 0L
-
20/06/2024Navbahor NamanganQizilqum Zarafshon0 - 0D
-
16/06/2024PakhtakorNavbahor Namangan0 - 0D
-
30/05/2024Navbahor NamanganOlympic FK Tashkent 10 - 0D
-
24/05/2024Metallurg BekobodNavbahor Namangan0 - 1D
-
19/05/2024Navbahor NamanganNeftchi Fargona0 - 0W
-
12/05/2024Sogdiana JizakNavbahor Namangan0 - 1W
-
05/05/2024Navbahor NamanganLokomotiv Tashkent 11 - 0W
-
28/04/2024Dinamo SamarqandNavbahor Namangan0 - 0D
-
21/04/2024Navbahor NamanganFK Andijon 11 - 0W
Thống kê phong độ Navbahor Namangan gần đây, KQ Navbahor Namangan mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
Thống kê phong độ Navbahor Namangan gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Uzbekistan | 2 | 1 | 1 | 0 |
- VĐQG Uzbekistan | 8 | 3 | 4 | 1 |
Phong độ Navbahor Namangan gần đây: theo giải đấu
-
28/04/2024Dinamo SamarqandNavbahor Namangan0 - 0D
-
21/04/2024Navbahor NamanganFK Andijon 11 - 0W
-
26/06/2024FK AndijonNavbahor Namangan1 - 0L
-
20/06/2024Navbahor NamanganQizilqum Zarafshon0 - 0D
-
16/06/2024PakhtakorNavbahor Namangan0 - 0D
-
30/05/2024Navbahor NamanganOlympic FK Tashkent 10 - 0D
-
24/05/2024Metallurg BekobodNavbahor Namangan0 - 1D
-
19/05/2024Navbahor NamanganNeftchi Fargona0 - 0W
-
12/05/2024Sogdiana JizakNavbahor Namangan0 - 1W
-
05/05/2024Navbahor NamanganLokomotiv Tashkent 11 - 0W
- Kết quả Navbahor Namangan mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Uzbekistan
- Kết quả Navbahor Namangan mới nhất ở giải VĐQG Uzbekistan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Navbahor Namangan gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Navbahor Namangan (sân nhà) | 9 | 4 | 0 | 0 |
Navbahor Namangan (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Uzbekistan mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 12 | 6 | 5 | 1 | 15 | 7 | 8 | 23 | T H T B T H |
2 | OTMK Olmaliq | 13 | 7 | 2 | 4 | 22 | 15 | 7 | 23 | T B T T T B |
3 | Sogdiana Jizak | 13 | 7 | 2 | 4 | 23 | 17 | 6 | 23 | B T B T T T |
4 | FK Andijon | 13 | 4 | 7 | 2 | 22 | 16 | 6 | 19 | H H B H H T |
5 | Navbahor Namangan | 12 | 4 | 7 | 1 | 16 | 11 | 5 | 19 | T H H H H B |
6 | Neftchi Fargona | 12 | 5 | 4 | 3 | 13 | 9 | 4 | 19 | B T T H B H |
7 | Pakhtakor | 12 | 5 | 4 | 3 | 19 | 17 | 2 | 19 | H H T H B T |
8 | Olympic FK Tashkent | 12 | 4 | 4 | 4 | 12 | 11 | 1 | 16 | H H T B H T |
9 | Termez Surkhon | 13 | 4 | 4 | 5 | 15 | 18 | -3 | 16 | B H T H T B |
10 | Qizilqum Zarafshon | 13 | 3 | 6 | 4 | 14 | 16 | -2 | 15 | B H B H H T |
11 | Dinamo Samarqand | 13 | 3 | 5 | 5 | 14 | 17 | -3 | 14 | H T B T H B |
12 | Lokomotiv Tashkent | 13 | 2 | 4 | 7 | 12 | 22 | -10 | 10 | B H B B B H |
13 | Kuruvchi Bunyodkor | 13 | 1 | 5 | 7 | 8 | 24 | -16 | 8 | T B B H H B |
14 | Metallurg Bekobod | 12 | 0 | 7 | 5 | 9 | 14 | -5 | 7 | H H B H B H |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Uzbekistan