Phong độ Termez Surkhon gần đây, KQ Termez Surkhon mới nhất
Phong độ Termez Surkhon gần đây
-
26/09/2024Dinamo SamarqandTermez Surkhon 10 - 0L
-
22/09/2024Termez SurkhonKuruvchi Bunyodkor0 - 1L
-
16/09/2024OTMK OlmaliqTermez Surkhon 10 - 0L
-
26/08/2024Termez SurkhonNavbahor Namangan0 - 1L
-
22/08/2024PakhtakorTermez Surkhon0 - 1W
-
18/08/2024FK AndijonTermez Surkhon0 - 1W
-
12/08/2024Termez SurkhonQizilqum Zarafshon0 - 0W
-
30/08/2024FK AndijonTermez Surkhon0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [5-4]
-
06/08/2024Termez SurkhonXorazm Urganch2 - 1W
-
04/07/20241 Metallurg BekobodTermez Surkhon0 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [6-7]
Thống kê phong độ Termez Surkhon gần đây, KQ Termez Surkhon mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Termez Surkhon gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Uzbekistan | 3 | 1 | 2 | 0 |
- VĐQG Uzbekistan | 7 | 3 | 0 | 4 |
Phong độ Termez Surkhon gần đây: theo giải đấu
-
30/08/2024FK AndijonTermez Surkhon0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [5-4]
-
06/08/2024Termez SurkhonXorazm Urganch2 - 1W
-
04/07/20241 Metallurg BekobodTermez Surkhon0 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [6-7]
-
26/09/2024Dinamo SamarqandTermez Surkhon 10 - 0L
-
22/09/2024Termez SurkhonKuruvchi Bunyodkor0 - 1L
-
16/09/2024OTMK OlmaliqTermez Surkhon 10 - 0L
-
26/08/2024Termez SurkhonNavbahor Namangan0 - 1L
-
22/08/2024PakhtakorTermez Surkhon0 - 1W
-
18/08/2024FK AndijonTermez Surkhon0 - 1W
-
12/08/2024Termez SurkhonQizilqum Zarafshon0 - 0W
- Kết quả Termez Surkhon mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Uzbekistan
- Kết quả Termez Surkhon mới nhất ở giải VĐQG Uzbekistan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Termez Surkhon gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Termez Surkhon (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Termez Surkhon (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Uzbekistan mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 20 | 13 | 6 | 1 | 30 | 11 | 19 | 45 | T T T T T H |
2 | OTMK Olmaliq | 20 | 12 | 2 | 6 | 32 | 23 | 9 | 38 | T B T T B T |
3 | Sogdiana Jizak | 20 | 10 | 5 | 5 | 34 | 22 | 12 | 35 | T T B H H T |
4 | Pakhtakor | 20 | 9 | 5 | 6 | 33 | 23 | 10 | 32 | T B T H B T |
5 | Neftchi Fargona | 20 | 7 | 8 | 5 | 21 | 18 | 3 | 29 | H B T H H H |
6 | Dinamo Samarqand | 19 | 7 | 5 | 7 | 28 | 25 | 3 | 26 | B T T B T T |
7 | Navbahor Namangan | 19 | 6 | 8 | 5 | 23 | 22 | 1 | 26 | B H T B T B |
8 | Termez Surkhon | 20 | 7 | 4 | 9 | 20 | 26 | -6 | 25 | T T B B B B |
9 | Qizilqum Zarafshon | 20 | 5 | 8 | 7 | 21 | 25 | -4 | 23 | B B B H H T |
10 | FK Andijon | 20 | 4 | 9 | 7 | 28 | 30 | -2 | 21 | B B B B H H |
11 | Olympic FK Tashkent | 20 | 5 | 6 | 9 | 18 | 29 | -11 | 21 | B B B H B B |
12 | Kuruvchi Bunyodkor | 20 | 4 | 7 | 9 | 18 | 32 | -14 | 19 | T H B T T H |
13 | Lokomotiv Tashkent | 20 | 4 | 6 | 10 | 21 | 32 | -11 | 18 | H B T T B B |
14 | Metallurg Bekobod | 20 | 1 | 11 | 8 | 17 | 26 | -9 | 14 | H H B H T B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Uzbekistan