Phong độ Carabobo FC gần đây, KQ Carabobo FC mới nhất
Phong độ Carabobo FC gần đây
-
24/02/2025Metropolitanos FCCarabobo FC2 - 0L
-
16/02/2025Carabobo FCYaracuyanos0 - 1D
-
09/02/20251 Academia Puerto CabelloCarabobo FC1 - 2W
-
03/02/20251 Carabobo FCPortuguesa FC 10 - 0D
-
26/01/2025Estudiantes Merida FCCarabobo FC0 - 1W
-
09/12/2024Carabobo FCDeportivo Tachira0 - 0D
-
Pen [2-4]
-
02/12/2024Deportivo TachiraCarabobo FC0 - 1D
-
25/11/2024Deportivo TachiraCarabobo FC 11 - 1L
-
18/11/2024Estudiantes Merida FCCarabobo FC0 - 1W
-
18/01/2025Independiente Santa FeCarabobo FC0 - 0W
Thống kê phong độ Carabobo FC gần đây, KQ Carabobo FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Carabobo FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- VĐQG Venezuela | 9 | 3 | 4 | 2 |
Phong độ Carabobo FC gần đây: theo giải đấu
-
18/01/2025Independiente Santa FeCarabobo FC0 - 0W
-
24/02/2025Metropolitanos FCCarabobo FC2 - 0L
-
16/02/2025Carabobo FCYaracuyanos0 - 1D
-
09/02/20251 Academia Puerto CabelloCarabobo FC1 - 2W
-
03/02/20251 Carabobo FCPortuguesa FC 10 - 0D
-
26/01/2025Estudiantes Merida FCCarabobo FC0 - 1W
-
09/12/2024Carabobo FCDeportivo Tachira0 - 0D
-
Pen [2-4]
-
02/12/2024Deportivo TachiraCarabobo FC0 - 1D
-
25/11/2024Deportivo TachiraCarabobo FC 11 - 1L
-
18/11/2024Estudiantes Merida FCCarabobo FC0 - 1W
- Kết quả Carabobo FC mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Carabobo FC mới nhất ở giải VĐQG Venezuela
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Carabobo FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Carabobo FC (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Carabobo FC (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Venezuela mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deportivo Tachira | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 2 | 4 | 10 | H T T B T |
2 | Portuguesa FC | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 2 | 3 | 10 | T H T T B |
3 | Academia Puerto Cabello | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 5 | 3 | 9 | B T B T T |
4 | Deportivo La Guaira | 5 | 2 | 3 | 0 | 6 | 4 | 2 | 9 | H H H T T |
5 | Carabobo FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 6 | 1 | 8 | T H T H B |
6 | Universidad Central de Venezuela | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 5 | 1 | 8 | H H B T T |
7 | Academia Anzoategui | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 5 | 2 | 7 | H T B T B |
8 | Metropolitanos FC | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 | 7 | T B H B T |
9 | Caracas FC | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 3 | 0 | 7 | H T T B B |
10 | Estudiantes Merida FC | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 6 | -1 | 6 | B B T B T |
11 | Zamora Barinas | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 7 | -2 | 5 | H T B B H |
12 | Deportivo Rayo Zuliano | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 6 | -2 | 5 | H B H T B |
13 | Yaracuyanos | 5 | 0 | 3 | 2 | 4 | 8 | -4 | 3 | B B H H H |
14 | Monagas SC | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 10 | -8 | 1 | H B B B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Venezuela