Phong độ Bình Định gần đây, KQ Bình Định mới nhất
Phong độ Bình Định gần đây
-
16/02/2025Hoàng Anh Gia LaiBình Định1 - 1D
-
08/02/2025Bình ĐịnhSHB Đà Nẵng1 - 0L
-
24/01/2025Bình ĐịnhNam Định FC0 - 0D
-
17/01/2025Becamex Bình DươngBình Định1 - 1L
-
20/11/2024Công An Hà NộiBình Định2 - 0L
-
14/11/2024Bình ĐịnhHải Phòng FC1 - 0W
-
10/11/2024Bình ĐịnhQuảng Nam FC1 - 0W
-
02/11/2024Hồng Lĩnh Hà TĩnhBình Định0 - 0D
-
27/10/2024Bình ĐịnhSông Lam Nghệ An0 - 0D
-
20/10/2024Bình ĐịnhBecamex Bình Dương0 - 1D
-
Pen [3-4]
Thống kê phong độ Bình Định gần đây, KQ Bình Định mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
Thống kê phong độ Bình Định gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- V-League | 9 | 2 | 4 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Việt Nam | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Bình Định gần đây: theo giải đấu
-
16/02/2025Hoàng Anh Gia LaiBình Định1 - 1D
-
08/02/2025Bình ĐịnhSHB Đà Nẵng1 - 0L
-
24/01/2025Bình ĐịnhNam Định FC0 - 0D
-
17/01/2025Becamex Bình DươngBình Định1 - 1L
-
20/11/2024Công An Hà NộiBình Định2 - 0L
-
14/11/2024Bình ĐịnhHải Phòng FC1 - 0W
-
10/11/2024Bình ĐịnhQuảng Nam FC1 - 0W
-
02/11/2024Hồng Lĩnh Hà TĩnhBình Định0 - 0D
-
27/10/2024Bình ĐịnhSông Lam Nghệ An0 - 0D
-
20/10/2024Bình ĐịnhBecamex Bình Dương0 - 1D
-
Pen [3-4]
- Kết quả Bình Định mới nhất ở giải V-League
- Kết quả Bình Định mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Việt Nam
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Bình Định gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bình Định (sân nhà) | 7 | 2 | 0 | 0 |
Bình Định (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH V-League mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viettel FC | 14 | 7 | 4 | 3 | 20 | 12 | 8 | 25 | T T T H T B |
2 | Nam Dinh FC | 13 | 7 | 3 | 3 | 22 | 10 | 12 | 24 | T T H B H T |
3 | Thanh Hoa | 14 | 6 | 6 | 2 | 20 | 13 | 7 | 24 | T H H H B H |
4 | Hanoi FC | 14 | 6 | 5 | 3 | 20 | 11 | 9 | 23 | H T B B T T |
5 | Becamex Binh Duong | 14 | 6 | 3 | 5 | 20 | 17 | 3 | 21 | B T B T H T |
6 | Cong An Ha Noi | 14 | 5 | 5 | 4 | 21 | 14 | 7 | 20 | T H H H B T |
7 | Hong Linh Ha Tinh | 14 | 3 | 10 | 1 | 13 | 10 | 3 | 19 | H H H H H B |
8 | Hoang Anh Gia Lai | 14 | 4 | 5 | 5 | 15 | 17 | -2 | 17 | B H T B H B |
9 | Quang Nam | 14 | 3 | 7 | 4 | 13 | 17 | -4 | 16 | H T B H T H |
10 | Ho Chi Minh | 14 | 3 | 7 | 4 | 11 | 18 | -7 | 16 | H H T B H H |
11 | Hai Phong | 14 | 3 | 5 | 6 | 14 | 16 | -2 | 14 | T B H T B T |
12 | Binh Dinh | 13 | 3 | 4 | 6 | 10 | 17 | -7 | 13 | T B B H B H |
13 | Song Lam Nghe An | 14 | 2 | 6 | 6 | 9 | 22 | -13 | 12 | B H T B T B |
14 | Da Nang | 14 | 1 | 6 | 7 | 9 | 23 | -14 | 9 | B B B T H H |
AFC Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Việt Nam