Phong độ Hà Nội FC gần đây, KQ Hà Nội FC mới nhất
Phong độ Hà Nội FC gần đây
-
29/09/20241 TP.HCM FCHà Nội FC 10 - 1W
-
22/09/2024Viettel FCHà Nội FC0 - 0L
-
14/09/2024Hà Nội FCBình Định0 - 0W
-
30/06/2024Hà Nội FCBecamex Bình Dương0 - 1D
-
25/06/2024Hải Phòng FCHà Nội FC0 - 0W
-
20/06/2024Bình ĐịnhHà Nội FC0 - 1L
-
16/06/2024Hà Nội FCCông An Hà Nội1 - 1W
-
03/09/2024Hà Nội FCCông An Hà Nội1 - 0L
-
07/07/2024Thanh Hóa FCHà Nội FC0 - 0D
-
Pen [9-8]
-
04/07/2024Viettel FCHà Nội FC0 - 1W
Thống kê phong độ Hà Nội FC gần đây, KQ Hà Nội FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Hà Nội FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- V-League | 7 | 4 | 1 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Việt Nam | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Hà Nội FC gần đây: theo giải đấu
-
29/09/20241 TP.HCM FCHà Nội FC 10 - 1W
-
22/09/2024Viettel FCHà Nội FC0 - 0L
-
14/09/2024Hà Nội FCBình Định0 - 0W
-
30/06/2024Hà Nội FCBecamex Bình Dương0 - 1D
-
25/06/2024Hải Phòng FCHà Nội FC0 - 0W
-
20/06/2024Bình ĐịnhHà Nội FC0 - 1L
-
16/06/2024Hà Nội FCCông An Hà Nội1 - 1W
-
07/07/2024Thanh Hóa FCHà Nội FC0 - 0D
-
Pen [9-8]
-
04/07/2024Viettel FCHà Nội FC0 - 1W
-
03/09/2024Hà Nội FCCông An Hà Nội1 - 0L
- Kết quả Hà Nội FC mới nhất ở giải V-League
- Kết quả Hà Nội FC mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Việt Nam
- Kết quả Hà Nội FC mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hà Nội FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hà Nội FC (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Hà Nội FC (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH V-League mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hoang Anh Gia Lai | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | Hong Linh Ha Tinh | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 7 | T T H |
3 | Hanoi FC | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 6 | T B T |
4 | Becamex Binh Duong | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | T H |
5 | Viettel FC | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | H T B |
6 | Nam Dinh FC | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H |
7 | Ho Chi Minh | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 4 | H T B |
8 | Thanh Hoa | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | B T |
9 | Binh Dinh | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | -1 | 3 | B B T |
10 | Quang Nam | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 7 | -4 | 3 | B B T |
11 | Hai Phong | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
12 | Song Lam Nghe An | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | -2 | 2 | H B H |
13 | Cong An Ha Noi | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | H B |
14 | Da Nang | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | 1 | H B B |
AFC Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Việt Nam